Germany Oberliga
31/03 Thursday
1860 Muenchen II

VS

Donaustauf
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Donaustauf và 1860 Muenchen II, thống kê phong độ hiện tại của Donaustauf, phong độ hiện tại của 1860 Muenchen II, thành tích đối đầu Donaustauf, thành tích đối đầu 1860 Muenchen II.
Kết quả đối đầu giữa Donaustauf và 1860 Muenchen II
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/08/2021 | Donaustauf | 1:1 | Muenchen II |
02/11/2019 | Donaustauf | 2:1 | Muenchen II |
14/07/2019 | Muenchen II | 1:2 | Donaustauf |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; 1860 Muenchen II thắng 1, Donaustauf thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của 1860 Muenchen II
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | Muenchen II | 2:1 | SV Heimstetten |
04/11/2023 | FC Ismaning | 0:3 | Muenchen II |
29/10/2023 | VfR Garching | 1:0 | Muenchen II |
21/10/2023 | Muenchen II | 4:1 | Sonthofen |
14/10/2023 | SV Kirchanschoring | 0:0 | Muenchen II |
07/10/2023 | Muenchen II | 2:0 | SV Erlbach |
03/10/2023 | TSV Rain/Lech | 1:3 | Muenchen II |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; 1860 Muenchen II thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của 1860 Muenchen II
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/11/2023 | SpVgg HankofenHailing | 3:0 | Donaustauf |
04/11/2023 | DJK Gebenbach | 2:1 | Donaustauf |
28/10/2023 | VfB Eichstatt | 2:0 | Donaustauf |
21/10/2023 | Donaustauf | 2:3 | Ingolstadt II |
14/10/2023 | TSV Kornburg | 5:0 | Donaustauf |
11/10/2023 | Donaustauf | 2:1 | DJK Ammerthal |
07/10/2023 | Donaustauf | 2:1 | ASV Cham |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Donaustauf thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của 1860 Muenchen II vs Donaustauf

Phong độ gần đây:
W
W
L
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 4 | 1 | 1 | 3% | 4% | 3% | 2% | 21 | 38 | 1.81 | 11 | 5 | 5 | 66.7% | 81% | 23.81% | 66.67% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 0 | 5 | 5% | 6% | 0% | 3% | 21 | 20 | 0.95 | 4 | 4 | 13 | 61.9% | 95.2% | 4.76% | 47.62% |