Turkey 2. Lig
24/04 Sunday
Zonguldak Komurspor

VS

24 Erzincanspor
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa 24 Erzincanspor và Zonguldak Komurspor, thống kê phong độ hiện tại của 24 Erzincanspor, phong độ hiện tại của Zonguldak Komurspor, thành tích đối đầu 24 Erzincanspor, thành tích đối đầu Zonguldak Komurspor.
Kết quả đối đầu giữa 24 Erzincanspor và Zonguldak Komurspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Erzincanspor | 4:1 | Zonguldak Komurspor |
10/03/2021 | Erzincanspor | 0:1 | Zonguldak Komurspor |
31/10/2020 | Zonguldak Komurspor | 0:0 | Erzincanspor |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Zonguldak Komurspor thắng 1, 24 Erzincanspor thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Zonguldak Komurspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | Zonguldak Komurspor | 0:3 | Isparta Spor |
01/05/2022 | Tarsus | 3:2 | Zonguldak Komurspor |
24/04/2022 | Zonguldak Komurspor | 1:2 | Erzincanspor |
17/04/2022 | Anadolu Selcukspor | 0:1 | Zonguldak Komurspor |
13/04/2022 | Pazarspor | 2:2 | Zonguldak Komurspor |
09/04/2022 | Zonguldak Komurspor | 1:1 | Tire Spor |
30/03/2022 | Zonguldak Komurspor | 0:0 | Kirsehir Belediyespor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zonguldak Komurspor thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Zonguldak Komurspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | Anadolu Selcukspor | 0:3 | Erzincanspor |
01/05/2022 | Erzincanspor | 3:0 | Tire Spor |
24/04/2022 | Zonguldak Komurspor | 1:2 | Erzincanspor |
10/04/2022 | Amed Sportif | 3:1 | Erzincanspor |
03/04/2022 | Erzincanspor | 4:1 | Pazarspor |
30/03/2022 | Kirklarelispor | 1:0 | Erzincanspor |
26/03/2022 | Erzincanspor | 2:1 | Urfaspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; 24 Erzincanspor thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Zonguldak Komurspor vs 24 Erzincanspor

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 2 | 3 | 4% | 5% | 1% | 4% | 35 | 37 | 1.06 | 9 | 11 | 15 | 48.6% | 65.7% | 28.57% | 51.43% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 4 | 0 | 2 | 5% | 5% | 2% | 3% | 35 | 60 | 1.71 | 16 | 6 | 13 | 57.1% | 82.9% | 20% | 60% |