Italy Serie D
07/05 Sunday
A.S. Casale

VS

Asti
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Asti và A.S. Casale, thống kê phong độ hiện tại của Asti, phong độ hiện tại của A.S. Casale, thành tích đối đầu Asti, thành tích đối đầu A.S. Casale.
Kết quả đối đầu giữa Asti và A.S. Casale
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/12/2022 | Asti | 2:0 | A.S. Casale |
27/04/2022 | Asti | 0:0 | A.S. Casale |
09/03/2022 | A.S. Casale | 0:0 | Asti |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; A.S. Casale thắng 0, Asti thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của A.S. Casale
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2023 | A.S. Casale | 1:1 | Asti |
30/04/2023 | Chisola | 2:1 | A.S. Casale |
23/04/2023 | A.S. Casale | 2:2 | Pinerolo |
15/04/2023 | Sanremese | 1:0 | A.S. Casale |
06/04/2023 | A.S. Casale | 0:2 | Castanese |
02/04/2023 | Bra | 3:1 | A.S. Casale |
19/03/2023 | A.S. Casale | 0:1 | AC Legnano |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; A.S. Casale thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của A.S. Casale
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2023 | A.S. Casale | 1:1 | Asti |
30/04/2023 | Asti | 1:0 | Vado |
23/04/2023 | ASD Calcio Chieri | 2:1 | Asti |
16/04/2023 | Asti | 1:1 | P.D.H.A.E. |
06/04/2023 | Fossano | 1:2 | Asti |
02/04/2023 | Asti | 2:1 | Derthona |
19/03/2023 | Castellanzese | 2:1 | Asti |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Asti thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của A.S. Casale vs Asti

Phong độ gần đây:
D
L
D
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 0 | 2 | 4 | 3% | 5% | 0% | 4% | 38 | 28 | 0.74 | 5 | 9 | 24 | 50% | 71.1% | 13.16% | 36.84% |

Phong độ gần đây:
D
W
L
D
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 2 | 1 | 3% | 5% | 1% | 5% | 38 | 44 | 1.16 | 13 | 18 | 7 | 36.8% | 76.3% | 34.21% | 60.53% |