Italy Serie D
27/04 Wednesday
ASD Calcio Chieri 1955

VS

ACSD Saluzzo
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa ACSD Saluzzo và ASD Calcio Chieri 1955, thống kê phong độ hiện tại của ACSD Saluzzo, phong độ hiện tại của ASD Calcio Chieri 1955, thành tích đối đầu ACSD Saluzzo, thành tích đối đầu ASD Calcio Chieri 1955.
Kết quả đối đầu giữa ACSD Saluzzo và ASD Calcio Chieri 1955
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | ACSD Saluzzo | 0:1 | ASD Calcio Chieri |
19/05/2021 | ACSD Saluzzo | 0:1 | ASD Calcio Chieri |
06/01/2021 | ASD Calcio Chieri | 2:0 | ACSD Saluzzo |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; ASD Calcio Chieri 1955 thắng 2, ACSD Saluzzo thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của ASD Calcio Chieri 1955
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | ASD Calcio Chieri | 0:0 | Vado |
10/09/2023 | Pinerolo | 3:2 | ASD Calcio Chieri |
07/05/2023 | ASD Calcio Chieri | 1:2 | Chisola |
30/04/2023 | Derthona | 0:0 | ASD Calcio Chieri |
23/04/2023 | ASD Calcio Chieri | 2:1 | Asti |
16/04/2023 | Castanese | 3:3 | ASD Calcio Chieri |
07/04/2023 | ASD Calcio Chieri | 0:0 | Pinerolo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; ASD Calcio Chieri 1955 thắng 1; Hòa 4; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của ASD Calcio Chieri 1955
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/05/2022 | ACSD Saluzzo | 0:2 | ASD Imperia |
08/05/2022 | City of Varese | 2:0 | ACSD Saluzzo |
01/05/2022 | ACSD Saluzzo | 1:3 | Asti |
27/04/2022 | ASD Calcio Chieri | 2:0 | ACSD Saluzzo |
24/04/2022 | ACSD Saluzzo | 0:1 | Borgosesia |
14/04/2022 | ASDC Gozzano | 3:0 | ACSD Saluzzo |
10/04/2022 | ACSD Saluzzo | 0:1 | Novara |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; ACSD Saluzzo thắng 0; Hòa 0; Thua 7; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của ASD Calcio Chieri 1955 vs ACSD Saluzzo

Phong độ gần đây:
D
L
L
D
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 50% | 50% | 50% | 50% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 20 | 0.53 | 3 | 9 | 26 | 36.8% | 65.8% | 18.42% | 34.21% |