Austria tipp3-Bundesliga
12/12 Sunday
Admira Moedling

VS

Rapid Wien
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Rapid Wien và Admira Moedling, thống kê phong độ hiện tại của Rapid Wien, phong độ hiện tại của Admira Moedling, thành tích đối đầu Rapid Wien, thành tích đối đầu Admira Moedling.
Kết quả đối đầu giữa Rapid Wien và Admira Moedling
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Admira Moedling | 1:2 | Rapid Wien |
24/09/2021 | Admira Moedling | 1:2 | Rapid Wien |
11/09/2021 | Rapid Wien | 1:2 | Admira Moedling |
15/01/2021 | Rapid Wien | 3:1 | Admira Moedling |
19/12/2020 | Admira Moedling | 0:1 | Rapid Wien |
11/09/2020 | Rapid Wien | 4:1 | Admira Moedling |
14/12/2019 | Admira Moedling | 0:3 | Rapid Wien |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Admira Moedling thắng 1, Rapid Wien thắng 6, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Admira Moedling
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/09/2023 | Admira Moedling | 1:1 | Sturm Graz (A) |
25/08/2023 | Admira Moedling | 3:1 | Amstetten |
19/08/2023 | Dornbirn | 1:0 | Admira Moedling |
11/08/2023 | Admira Moedling | 1:0 | SV Horn |
05/08/2023 | Ried | 2:2 | Admira Moedling |
28/07/2023 | Admira Moedling | 1:0 | SV Stripfing |
23/07/2023 | ASK Klagenfurt | 2:4 | Admira Moedling |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Admira Moedling thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Admira Moedling
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Salzburg | 2:0 | Rapid Wien |
01/09/2023 | Fiorentina | 2:0 | Rapid Wien |
27/08/2023 | Rapid Wien | 1:1 | Wattens |
25/08/2023 | Rapid Wien | 1:0 | Fiorentina |
20/08/2023 | BW Linz | 0:5 | Rapid Wien |
18/08/2023 | Debrecen | 0:5 | Rapid Wien |
13/08/2023 | Rapid Wien | 0:1 | Hartberg |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rapid Wien thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Admira Moedling vs Rapid Wien

Phong độ gần đây:
D
W
L
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 2 | 1 | 2% | 3% | 2% | 3% | 12 | 22 | 1.83 | 6 | 3 | 3 | 58.3% | 75% | 33.33% | 50% |

Phong độ gần đây:
L
L
D
W
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 3 | 1 | 2 | 2% | 5% | 3% | 1% | 20 | 47 | 2.35 | 9 | 4 | 7 | 60% | 85% | 40% | 40% |