Greece Football League
27/01 Friday
AEK Athens B

VS

Kissamikos FC
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Kissamikos FC và AEK Athens B, thống kê phong độ hiện tại của Kissamikos FC, phong độ hiện tại của AEK Athens B, thành tích đối đầu Kissamikos FC, thành tích đối đầu AEK Athens B.
Kết quả đối đầu giữa Kissamikos FC và AEK Athens B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2022 | Kissamikos FC | 2:1 | AEK Athens B |
12/12/2021 | AEK Athens B | 1:0 | Kissamikos FC |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; AEK Athens B thắng 1, Kissamikos FC thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của AEK Athens B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | AEK Athens B | 0:0 | Kallithea |
17/03/2023 | AEK Athens B | 0:0 | Kalamata |
12/03/2023 | PAO Rouf | 0:0 | AEK Athens B |
11/03/2023 | Episkopi Rethymno | 1:0 | AEK Athens B |
05/03/2023 | AEK Athens B | 0:0 | Egaleo |
25/02/2023 | Ilioupoli GS | 0:0 | AEK Athens B |
18/02/2023 | AEK Athens B | 0:0 | Apollon Smirnis |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AEK Athens B thắng 0; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của AEK Athens B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Kissamikos FC | 0:0 | Apollon Smirnis |
18/03/2023 | Olympiacos B | 2:0 | Kissamikos FC |
12/03/2023 | Kalamata | 0:0 | Kissamikos FC |
12/03/2023 | Kissamikos FC | 0:0 | PAS Irodotos |
05/03/2023 | Kissamikos FC | 0:0 | Episkopi Rethymno |
17/02/2023 | Panachaiki | 0:0 | Kissamikos FC |
27/01/2023 | AEK Athens B | 0:1 | Kissamikos FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kissamikos FC thắng 1; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của AEK Athens B vs Kissamikos FC

Phong độ gần đây:
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 1 | 4 | 3% | 3% | 2% | 1% | 14 | 13 | 0.93 | 3 | 3 | 8 | 50% | 57.1% | 28.57% | 28.57% |

Phong độ gần đây:
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 2 | 2 | 2 | 0% | 3% | 4% | 0% | 15 | 14 | 0.93 | 6 | 3 | 6 | 26.7% | 53.3% | 60% | 20% |