Netherlands Topklasse
22/04 Saturday
AFC

VS

Noordwijk
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Noordwijk và AFC, thống kê phong độ hiện tại của Noordwijk, phong độ hiện tại của AFC, thành tích đối đầu Noordwijk, thành tích đối đầu AFC.
Kết quả đối đầu giữa Noordwijk và AFC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/11/2022 | Noordwijk | 1:3 | AFC |
14/05/2022 | Noordwijk | 1:1 | AFC |
26/02/2022 | AFC | 4:1 | Noordwijk |
05/09/2020 | Noordwijk | 2:2 | AFC |
09/11/2019 | Noordwijk | 2:2 | AFC |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; AFC thắng 2, Noordwijk thắng 0, Hòa 3.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của AFC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Jong Sparta Rotterdam | 2:3 | AFC |
04/03/2023 | AFC | 1:4 | Koninklijke HFC |
25/02/2023 | Katwijk | 3:1 | AFC |
11/02/2023 | AFC | 1:1 | HHC |
04/02/2023 | Rijnsburgse Boys | 0:2 | AFC |
28/01/2023 | AFC | 2:1 | TEC |
21/01/2023 | IJsselmeervogels | 0:2 | AFC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AFC thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của AFC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Jong FC Volendam | 0:2 | Noordwijk |
04/03/2023 | Noordwijk | 3:3 | Spakenburg |
25/02/2023 | Lisse | 0:0 | Noordwijk |
11/02/2023 | Noordwijk | 1:3 | Kozakken Boys |
04/02/2023 | Jong Sparta Rotterdam | 0:3 | Noordwijk |
28/01/2023 | Noordwijk | 2:1 | Koninklijke HFC |
21/01/2023 | Katwijk | 2:1 | Noordwijk |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Noordwijk thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của AFC vs Noordwijk

Phong độ gần đây:
W
L
L
D
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 1 | 2 | 4% | 6% | 1% | 5% | 25 | 52 | 2.08 | 16 | 5 | 4 | 60% | 84% | 36% | 60% |

Phong độ gần đây:
W
D
D
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 3 | 2 | 1 | 4% | 5% | 3% | 3% | 25 | 34 | 1.36 | 10 | 6 | 9 | 52% | 80% | 24% | 56% |