Turkey 2. Lig
24/04 Sunday
Bayburt Genclikspor

VS

Afjet Afyonspor
Kết thúc after awarded win
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Afjet Afyonspor và Bayburt Genclikspor, thống kê phong độ hiện tại của Afjet Afyonspor, phong độ hiện tại của Bayburt Genclikspor, thành tích đối đầu Afjet Afyonspor, thành tích đối đầu Bayburt Genclikspor.
Kết quả đối đầu giữa Afjet Afyonspor và Bayburt Genclikspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Afjet Afyonspor | 2:1 | Bayburt Genclikspor |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Bayburt Genclikspor thắng 0, Afjet Afyonspor thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Bayburt Genclikspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/05/2022 | Bayburt Genclikspor | 0:3 | Bodrumspor |
20/05/2022 | Bodrumspor | 3:1 | Bayburt Genclikspor |
16/05/2022 | Duzyurtspor | 0:2 | Bayburt Genclikspor |
12/05/2022 | Bayburt Genclikspor | 0:0 | Duzyurtspor |
07/05/2022 | Bayburt Genclikspor | 1:0 | Ergene Velimese Spor |
01/05/2022 | Yeni Diyarbakirspor | 0:1 | Bayburt Genclikspor |
24/04/2022 | Bayburt Genclikspor | 3:0 | Afjet Afyonspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bayburt Genclikspor thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Bayburt Genclikspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/02/2023 | Konyaspor | 5:0 | Afjet Afyonspor |
07/05/2022 | Corum Belediyespor | 3:2 | Afjet Afyonspor |
01/05/2022 | Afjet Afyonspor | 4:2 | Sariyer |
24/04/2022 | Bayburt Genclikspor | 3:0 | Afjet Afyonspor |
17/04/2022 | Afjet Afyonspor | 0:1 | Sivas Belediye Spor |
09/04/2022 | Kahramanmaraspor | 0:1 | Afjet Afyonspor |
03/04/2022 | Afjet Afyonspor | 1:0 | Serik Belediyespor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Afjet Afyonspor thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Bayburt Genclikspor vs Afjet Afyonspor

Phong độ gần đây:
L
L
W
D
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | 53 | 1.23 | 20 | 10 | 13 | 39.5% | 72.1% | 39.53% | 39.53% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
L
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 100% | 100% | 0% | 0% |