Iraq Super League
06/07 Thursday
Al-Qasim

VS

Al Diwaniya
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Al Diwaniya và Al-Qasim, thống kê phong độ hiện tại của Al Diwaniya, phong độ hiện tại của Al-Qasim, thành tích đối đầu Al Diwaniya, thành tích đối đầu Al-Qasim.
Kết quả đối đầu giữa Al Diwaniya và Al-Qasim
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/02/2023 | Al Diwaniya | 1:0 | AlQasim |
11/05/2022 | AlQasim | 1:0 | Al Diwaniya |
11/12/2021 | Al Diwaniya | 1:1 | AlQasim |
04/07/2021 | Al Diwaniya | 1:1 | AlQasim |
30/01/2021 | AlQasim | 0:0 | Al Diwaniya |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Al-Qasim thắng 0, Al Diwaniya thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al-Qasim
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/07/2023 | Erbil | 3:0 | AlQasim |
16/07/2023 | AlQasim | 2:1 | Naft Al Wasat |
12/07/2023 | Al Naft | 2:0 | AlQasim |
06/07/2023 | AlQasim | 3:0 | Al Diwaniya |
01/07/2023 | Al Shorta | 1:0 | AlQasim |
24/06/2023 | AlQasim | 0:0 | Duhok |
03/06/2023 | Al Hedood | 0:0 | AlQasim |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Qasim thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Al-Qasim
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/07/2023 | Al Diwaniya | 0:1 | Naft Misan |
15/07/2023 | Al Kahrabaa | 5:0 | Al Diwaniya |
10/07/2023 | Al Diwaniya | 1:3 | Karbalaa |
06/07/2023 | AlQasim | 3:0 | Al Diwaniya |
29/06/2023 | Al Diwaniya | 1:2 | Al Najaf |
24/06/2023 | Al Diwaniya | 1:3 | Newroz |
04/06/2023 | Zakho | 2:1 | Al Diwaniya |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Diwaniya thắng 0; Hòa 0; Thua 7; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al-Qasim vs Al Diwaniya

Phong độ gần đây:
L
W
L
W
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 1 | 3 | 3% | 4% | 2% | 1% | 38 | 31 | 0.82 | 9 | 13 | 16 | 34.2% | 55.3% | 31.58% | 39.47% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 0 | 0 | 6 | 5% | 5% | 0% | 3% | 38 | 25 | 0.66 | 2 | 6 | 30 | 55.3% | 73.7% | 5.26% | 47.37% |