Syria 1. Division
28/09 Thursday
Al-Futowa

VS

Hutteen
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Hutteen và Al-Futowa, thống kê phong độ hiện tại của Hutteen, phong độ hiện tại của Al-Futowa, thành tích đối đầu Hutteen, thành tích đối đầu Al-Futowa.
Kết quả đối đầu giữa Hutteen và Al-Futowa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/04/2023 | Hutteen | 0:1 | AlFutowa |
08/10/2022 | AlFutowa | 3:0 | Hutteen |
15/04/2022 | Hutteen | 2:3 | AlFutowa |
14/12/2021 | AlFutowa | 3:1 | Hutteen |
10/04/2021 | Hutteen | 2:2 | AlFutowa |
26/12/2020 | AlFutowa | 0:1 | Hutteen |
03/06/2020 | Hutteen | 4:1 | AlFutowa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Futowa thắng 3, Hutteen thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al-Futowa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/11/2023 | Tishreen | 2:2 | AlFutowa |
06/11/2023 | AlFutowa | 0:1 | AlNahda |
03/11/2023 | AlFutowa | 0:0 | AlTaleiah |
02/11/2023 | AlFutowa | 1:0 | AlIttihad |
29/10/2023 | Al Sahel | 0:3 | AlFutowa |
24/10/2023 | AlNahda | 2:1 | AlFutowa |
02/10/2023 | AlFutowa | 1:0 | Al Ahed |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Futowa thắng 3; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Al-Futowa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/11/2023 | Al Sahel | 0:1 | Hutteen |
03/11/2023 | Hutteen | 1:0 | AlJaish |
03/11/2023 | Hutteen | 0:0 | AlIttihad |
27/10/2023 | AlKaramah | 1:2 | Hutteen |
28/09/2023 | AlFutowa | 1:0 | Hutteen |
30/05/2023 | Hutteen | 1:1 | AlTaleiah |
26/05/2023 | Hutteen | 1:1 | AlWahda |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hutteen thắng 3; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al-Futowa vs Hutteen

Phong độ gần đây:
D
L
W
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 9 | 1.13 | 4 | 1 | 3 | 37.5% | 37.5% | 50% | 25% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 25% | 25% | 50% | 25% |