Syria 1. Division
03/03 Friday
Hutteen

VS

Al-Futowa
Postponed
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Al-Futowa và Hutteen, thống kê phong độ hiện tại của Al-Futowa, phong độ hiện tại của Hutteen, thành tích đối đầu Al-Futowa, thành tích đối đầu Hutteen.
Kết quả đối đầu giữa Al-Futowa và Hutteen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/10/2022 | AlFutowa | 3:0 | Hutteen |
15/04/2022 | Hutteen | 2:3 | AlFutowa |
14/12/2021 | AlFutowa | 3:1 | Hutteen |
10/04/2021 | Hutteen | 2:2 | AlFutowa |
26/12/2020 | AlFutowa | 0:1 | Hutteen |
03/06/2020 | Hutteen | 4:1 | AlFutowa |
08/11/2019 | AlFutowa | 1:3 | Hutteen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hutteen thắng 3, Al-Futowa thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Hutteen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | Jableh SC | 0:0 | Hutteen |
03/03/2023 | Hutteen | 0:0 | AlFutowa |
03/02/2023 | AlTaleiah | 0:0 | Hutteen |
27/01/2023 | Hutteen | 0:0 | AlJaish |
26/01/2023 | AlWahda | 1:1 | Hutteen |
20/01/2023 | Hutteen | 0:2 | AlIttihad |
20/01/2023 | AlMajd | 0:0 | Hutteen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hutteen thắng 0; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Hutteen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/03/2023 | AlFutowa | 0:0 | AlWahda |
04/03/2023 | Tishreen | 0:0 | AlFutowa |
03/03/2023 | Hutteen | 0:0 | AlFutowa |
03/02/2023 | AlMajd | 0:2 | AlFutowa |
27/01/2023 | AlFutowa | 1:1 | AlWathbah |
27/01/2023 | AlTaleiah | 0:0 | AlFutowa |
20/01/2023 | AlFutowa | 0:0 | Jableh SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Futowa thắng 1; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Hutteen vs Al-Futowa

Phong độ gần đây:
D
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 0 | 4 | 2 | 2% | 5% | 1% | 3% | 10 | 6 | 0.6 | 1 | 4 | 5 | 40% | 80% | 20% | 30% |

Phong độ gần đây:
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 1 | 2 | 2% | 4% | 3% | 3% | 10 | 13 | 1.3 | 5 | 3 | 2 | 30% | 70% | 60% | 40% |