Syria 1. Division
03/02 Friday
Al-Wathbah

VS

Al-Jaish
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Al-Jaish và Al-Wathbah, thống kê phong độ hiện tại của Al-Jaish, phong độ hiện tại của Al-Wathbah, thành tích đối đầu Al-Jaish, thành tích đối đầu Al-Wathbah.
Kết quả đối đầu giữa Al-Jaish và Al-Wathbah
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/04/2022 | AlWathbah | 0:1 | AlJaish |
14/12/2021 | AlJaish | 0:2 | AlWathbah |
17/03/2021 | AlWathbah | 1:2 | AlJaish |
19/12/2020 | AlJaish | 1:0 | AlWathbah |
18/06/2020 | AlJaish | 1:1 | AlWathbah |
03/12/2019 | AlWathbah | 0:1 | AlJaish |
08/02/2019 | AlWathbah | 0:1 | AlJaish |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Wathbah thắng 5, Al-Jaish thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al-Wathbah
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | AlWahda | 0:0 | AlWathbah |
11/03/2023 | AlMajd | 0:0 | AlWathbah |
04/03/2023 | AlWathbah | 0:0 | AlTaleiah |
03/03/2023 | Jableh SC | 0:0 | AlWathbah |
03/02/2023 | AlWathbah | 1:0 | AlJaish |
27/01/2023 | AlFutowa | 1:1 | AlWathbah |
27/01/2023 | AlWathbah | 0:0 | AlIttihad |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Wathbah thắng 1; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Al-Wathbah
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/03/2023 | AlKaramah | 0:0 | AlJaish |
04/03/2023 | AlMajd | 0:0 | AlJaish |
03/03/2023 | AlJaish | 0:0 | AlIttihad |
03/02/2023 | AlWathbah | 1:0 | AlJaish |
28/01/2023 | AlJaish | 2:0 | AlTaleiah |
27/01/2023 | Hutteen | 0:0 | AlJaish |
20/01/2023 | Jableh SC | 1:1 | AlJaish |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Jaish thắng 1; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al-Wathbah vs Al-Jaish

Phong độ gần đây:
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 4 | 0 | 1% | 3% | 3% | 3% | 10 | 14 | 1.4 | 5 | 5 | 0 | 20% | 70% | 50% | 50% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 2 | 1 | 2% | 5% | 2% | 3% | 11 | 15 | 1.36 | 5 | 5 | 1 | 36.4% | 72.7% | 45.45% | 45.45% |