Syria 1. Division
15/04 Friday
Efrin

VS

Al-Karamah
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Al-Karamah và Efrin, thống kê phong độ hiện tại của Al-Karamah, phong độ hiện tại của Efrin, thành tích đối đầu Al-Karamah, thành tích đối đầu Efrin.
Kết quả đối đầu giữa Al-Karamah và Efrin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/12/2021 | AlKaramah | 3:1 | Efrin |
02/05/2010 | Efrin | 2:6 | AlKaramah |
22/12/2009 | AlKaramah | 2:0 | Efrin |
30/06/2008 | Efrin | 0:1 | AlKaramah |
31/12/2007 | AlKaramah | 4:1 | Efrin |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Efrin thắng 0, Al-Karamah thắng 5, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Efrin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | Efrin | 1:1 | AlNawaeir |
04/05/2022 | AlWathbah | 4:1 | Efrin |
29/04/2022 | Efrin | 0:2 | AlIttihad |
25/04/2022 | AlShorta | 2:0 | Efrin |
22/04/2022 | Efrin | 1:3 | AlFutowa |
18/04/2022 | AlJaish | 2:1 | Efrin |
15/04/2022 | Efrin | 2:6 | AlKaramah |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Efrin thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Efrin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | AlKaramah | 0:0 | AlMajd |
10/03/2023 | AlKaramah | 0:0 | AlJaish |
04/03/2023 | AlIttihad | 0:0 | AlKaramah |
03/03/2023 | AlKaramah | 0:0 | Tishreen |
27/01/2023 | AlKaramah | 0:3 | Jableh SC |
27/01/2023 | AlWahda | 0:0 | AlKaramah |
20/01/2023 | AlWathbah | 0:0 | AlKaramah |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Karamah thắng 0; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Efrin vs Al-Karamah

Phong độ gần đây:
D
L
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 0 | 1 | 5 | 3% | 6% | 0% | 4% | 26 | 18 | 0.69 | 0 | 5 | 21 | 57.7% | 88.5% | 0% | 57.69% |

Phong độ gần đây:
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 1 | 3 | 2 | 2% | 3% | 3% | 1% | 10 | 3 | 0.3 | 2 | 4 | 4 | 20% | 40% | 50% | 10% |