Egypt 1. Division
27/06 Monday
Misr El-Maqasa

VS

Al Masry
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Al Masry và Misr El-Maqasa, thống kê phong độ hiện tại của Al Masry, phong độ hiện tại của Misr El-Maqasa, thành tích đối đầu Al Masry, thành tích đối đầu Misr El-Maqasa.
Kết quả đối đầu giữa Al Masry và Misr El-Maqasa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/12/2021 | Al Masry | 3:2 | Misr ElMaqasa |
10/05/2021 | Al Masry | 0:0 | Misr ElMaqasa |
27/12/2020 | Misr ElMaqasa | 1:1 | Al Masry |
22/08/2020 | Al Masry | 0:2 | Misr ElMaqasa |
17/10/2019 | Misr ElMaqasa | 1:0 | Al Masry |
14/02/2019 | Al Masry | 2:0 | Misr ElMaqasa |
04/09/2018 | Misr ElMaqasa | 0:0 | Al Masry |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Misr El-Maqasa thắng 1, Al Masry thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Misr El-Maqasa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/08/2022 | Coca Cola | 1:0 | Misr ElMaqasa |
26/08/2022 | Misr ElMaqasa | 0:2 | Smouha SC |
22/08/2022 | Ghazl Al Mehalla | 1:0 | Misr ElMaqasa |
19/08/2022 | Misr ElMaqasa | 0:3 | Al Mokawloon Al Arab |
10/08/2022 | El Zamalek | 5:0 | Misr ElMaqasa |
05/08/2022 | Misr ElMaqasa | 1:2 | National Bank |
01/08/2022 | Ismaily SC | 1:0 | Misr ElMaqasa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Misr El-Maqasa thắng 0; Hòa 0; Thua 7; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Misr El-Maqasa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/07/2023 | Al Masry | 0:0 | Al Ahly |
15/07/2023 | Al Masry | 0:1 | Smouha SC |
10/07/2023 | Pharco FC | 0:3 | Al Masry |
28/06/2023 | Al Masry | 2:0 | Coca Cola |
07/06/2023 | Ghazl Al Mehalla | 1:1 | Al Masry |
22/05/2023 | AlIttihad AlSakandary | 1:2 | Al Masry |
15/05/2023 | Al Masry | 1:1 | El Dakhleya |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Masry thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Misr El-Maqasa vs Al Masry

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0.17 | 0 | 0 | 6 | 3% | 4% | 0% | 1% | 34 | 12 | 0.35 | 2 | 9 | 23 | 29.4% | 50% | 26.47% | 20.59% |

Phong độ gần đây:
D
L
W
W
D
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 2 | 1 | 2% | 4% | 3% | 2% | 34 | 34 | 1 | 11 | 15 | 8 | 41.2% | 61.8% | 44.12% | 47.06% |