Iraq Super League
20/12 Tuesday
Al Naft

VS

Naft Al Junoob
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Naft Al Junoob và Al Naft, thống kê phong độ hiện tại của Naft Al Junoob, phong độ hiện tại của Al Naft, thành tích đối đầu Naft Al Junoob, thành tích đối đầu Al Naft.
Kết quả đối đầu giữa Naft Al Junoob và Al Naft
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/05/2022 | Naft Al Junoob | 1:0 | Al Naft |
12/12/2021 | Al Naft | 0:0 | Naft Al Junoob |
19/07/2021 | Naft Al Junoob | 0:1 | Al Naft |
14/02/2021 | Al Naft | 1:1 | Naft Al Junoob |
10/03/2020 | Naft Al Junoob | 0:0 | Al Naft |
20/06/2019 | Al Naft | 2:1 | Naft Al Junoob |
17/12/2018 | Naft Al Junoob | 1:5 | Al Naft |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Naft thắng 3, Naft Al Junoob thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al Naft
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Al Hedood | 4:1 | Al Naft |
13/03/2023 | Al Naft | 1:2 | Naft Misan |
28/02/2023 | Al Naft | 0:3 | Al Kahrabaa |
24/02/2023 | Al Naft | 1:0 | Karbalaa |
19/02/2023 | AlQasim | 1:0 | Al Naft |
11/02/2023 | Al Najaf | 1:2 | Al Naft |
06/02/2023 | Al Naft | 1:1 | Newroz |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Naft thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Al Naft
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Naft Al Junoob | 0:2 | Al Najaf |
12/03/2023 | Newroz | 1:0 | Naft Al Junoob |
01/03/2023 | Naft Al Junoob | 3:2 | Zakho |
24/02/2023 | Al Sinaah | 1:0 | Naft Al Junoob |
19/02/2023 | Naft Al Junoob | 0:0 | Al Karkh |
10/02/2023 | Al Zawraa | 2:2 | Naft Al Junoob |
06/02/2023 | Al Quwa Al Jawiya | 0:1 | Naft Al Junoob |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Naft Al Junoob thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al Naft vs Naft Al Junoob

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 0 | 4 | 4% | 4% | 1% | 3% | 21 | 19 | 0.9 | 3 | 7 | 11 | 52.4% | 66.7% | 19.05% | 57.14% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
L
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 2% | 3% | 1% | 2% | 21 | 19 | 0.9 | 6 | 9 | 6 | 28.6% | 57.1% | 28.57% | 52.38% |