Iraq Super League
25/05 Thursday
Naft Al Junoob

VS

Al Naft
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Al Naft và Naft Al Junoob, thống kê phong độ hiện tại của Al Naft, phong độ hiện tại của Naft Al Junoob, thành tích đối đầu Al Naft, thành tích đối đầu Naft Al Junoob.
Kết quả đối đầu giữa Al Naft và Naft Al Junoob
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/12/2022 | Al Naft | 1:2 | Naft Al Junoob |
12/05/2022 | Naft Al Junoob | 1:0 | Al Naft |
12/12/2021 | Al Naft | 0:0 | Naft Al Junoob |
19/07/2021 | Naft Al Junoob | 0:1 | Al Naft |
14/02/2021 | Al Naft | 1:1 | Naft Al Junoob |
10/03/2020 | Naft Al Junoob | 0:0 | Al Naft |
20/06/2019 | Al Naft | 2:1 | Naft Al Junoob |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Naft Al Junoob thắng 2, Al Naft thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Naft Al Junoob
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/07/2023 | Zakho | 2:2 | Naft Al Junoob |
16/07/2023 | Naft Al Junoob | 1:0 | Al Sinaah |
11/07/2023 | Al Karkh | 1:0 | Naft Al Junoob |
05/07/2023 | Naft Al Junoob | 0:0 | Al Zawraa |
30/06/2023 | Naft Al Junoob | 1:1 | Al Quwa Al Jawiya |
26/06/2023 | Al Talaba | 2:1 | Naft Al Junoob |
04/06/2023 | Naft Al Junoob | 1:3 | Erbil |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Naft Al Junoob thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Naft Al Junoob
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/07/2023 | Al Kahrabaa | 0:1 | Al Naft |
16/07/2023 | Karbalaa | 0:0 | Al Naft |
12/07/2023 | Al Naft | 2:0 | AlQasim |
05/07/2023 | Al Naft | 0:0 | Al Najaf |
30/06/2023 | Newroz | 2:2 | Al Naft |
25/06/2023 | Al Naft | 1:1 | Zakho |
04/06/2023 | Al Sinaah | 3:0 | Al Naft |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Naft thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Naft Al Junoob vs Al Naft

Phong độ gần đây:
D
W
L
D
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 3 | 2 | 2% | 3% | 2% | 3% | 38 | 34 | 0.89 | 9 | 16 | 13 | 34.2% | 57.9% | 31.58% | 47.37% |

Phong độ gần đây:
W
D
W
D
D
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 4 | 0 | 1% | 3% | 4% | 2% | 38 | 39 | 1.03 | 9 | 13 | 16 | 47.4% | 68.4% | 28.95% | 47.37% |