Iraq Super League
15/07 Saturday
Naft Misan

VS

Al Shorta
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Al Shorta và Naft Misan, thống kê phong độ hiện tại của Al Shorta, phong độ hiện tại của Naft Misan, thành tích đối đầu Al Shorta, thành tích đối đầu Naft Misan.
Kết quả đối đầu giữa Al Shorta và Naft Misan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/02/2023 | Al Shorta | 3:0 | Naft Misan |
12/05/2022 | Naft Misan | 0:2 | Al Shorta |
12/12/2021 | Al Shorta | 2:0 | Naft Misan |
06/05/2021 | Al Shorta | 3:1 | Naft Misan |
18/12/2020 | Naft Misan | 1:1 | Al Shorta |
17/05/2019 | Naft Misan | 1:1 | Al Shorta |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Naft Misan thắng 0, Al Shorta thắng 4, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Naft Misan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/07/2023 | Al Diwaniya | 0:1 | Naft Misan |
15/07/2023 | Naft Misan | 0:3 | Al Shorta |
09/07/2023 | Naft Misan | 1:1 | Duhok |
03/07/2023 | Al Hedood | 3:1 | Naft Misan |
30/06/2023 | Al Zawraa | 1:2 | Naft Misan |
24/06/2023 | Naft Misan | 1:1 | Al Kahrabaa |
03/06/2023 | Karbalaa | 1:1 | Naft Misan |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Naft Misan thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Naft Misan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/07/2023 | Al Shorta | 2:1 | Al Hedood |
15/07/2023 | Naft Misan | 0:3 | Al Shorta |
11/07/2023 | Al Shorta | 2:0 | Al Kahrabaa |
06/07/2023 | Karbalaa | 1:0 | Al Shorta |
01/07/2023 | Al Shorta | 1:0 | AlQasim |
25/06/2023 | Al Najaf | 0:5 | Al Shorta |
04/06/2023 | Al Shorta | 1:0 | Newroz |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Shorta thắng 6; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 86%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Naft Misan vs Al Shorta

Phong độ gần đây:
W
L
D
L
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3% | 5% | 1% | 4% | 38 | 41 | 1.08 | 13 | 12 | 13 | 55.3% | 71.1% | 28.95% | 63.16% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 5 | 0 | 1 | 3% | 4% | 4% | 1% | 38 | 63 | 1.66 | 25 | 7 | 6 | 44.7% | 60.5% | 50% | 36.84% |