Iraq Super League
24/02 Friday
Al Shorta

VS

Naft Misan
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Naft Misan và Al Shorta, thống kê phong độ hiện tại của Naft Misan, phong độ hiện tại của Al Shorta, thành tích đối đầu Naft Misan, thành tích đối đầu Al Shorta.
Kết quả đối đầu giữa Naft Misan và Al Shorta
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/05/2022 | Naft Misan | 0:2 | Al Shorta |
12/12/2021 | Al Shorta | 2:0 | Naft Misan |
06/05/2021 | Al Shorta | 3:1 | Naft Misan |
18/12/2020 | Naft Misan | 1:1 | Al Shorta |
17/05/2019 | Naft Misan | 1:1 | Al Shorta |
24/11/2018 | Al Shorta | 5:1 | Naft Misan |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Al Shorta thắng 4, Naft Misan thắng 0, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al Shorta
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Al Shorta | 1:0 | Duhok |
28/02/2023 | Al Hedood | 2:2 | Al Shorta |
24/02/2023 | Al Shorta | 3:0 | Naft Misan |
18/02/2023 | Al Kahrabaa | 1:3 | Al Shorta |
11/02/2023 | Al Shorta | 3:1 | Karbalaa |
07/02/2023 | AlQasim | 0:2 | Al Shorta |
02/02/2023 | Al Shorta | 1:0 | Al Najaf |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Shorta thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%
Phong độ gần đây của Al Shorta
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2023 | Al Naft | 1:2 | Naft Misan |
28/02/2023 | Naft Misan | 1:0 | Al Diwaniya |
24/02/2023 | Al Shorta | 3:0 | Naft Misan |
18/02/2023 | Duhok | 3:1 | Naft Misan |
10/02/2023 | Naft Misan | 1:0 | Al Hedood |
05/02/2023 | Naft Misan | 1:3 | Al Zawraa |
31/01/2023 | Al Kahrabaa | 2:1 | Naft Misan |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Naft Misan thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al Shorta vs Naft Misan

Phong độ gần đây:
W
D
W
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 5 | 1 | 0 | 4% | 5% | 3% | 3% | 20 | 35 | 1.75 | 12 | 6 | 2 | 50% | 70% | 35% | 55% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 0 | 3 | 4% | 4% | 2% | 3% | 20 | 22 | 1.1 | 9 | 4 | 7 | 60% | 65% | 35% | 55% |