Syria 1. Division
14/04 Thursday
Al-Horgelah

VS

Al-Shorta
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Al-Shorta và Al-Horgelah, thống kê phong độ hiện tại của Al-Shorta, phong độ hiện tại của Al-Horgelah, thành tích đối đầu Al-Shorta, thành tích đối đầu Al-Horgelah.
Kết quả đối đầu giữa Al-Shorta và Al-Horgelah
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/12/2021 | AlShorta | 0:1 | AlHorgelah |
17/03/2021 | AlShorta | 0:0 | AlHorgelah |
18/12/2020 | AlHorgelah | 0:0 | AlShorta |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Al-Horgelah thắng 1, Al-Shorta thắng 0, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al-Horgelah
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | AlHorgelah | 0:1 | Hutteen |
03/05/2022 | AlFutowa | 0:3 | AlHorgelah |
29/04/2022 | AlHorgelah | 0:1 | AlWathbah |
26/04/2022 | Tishreen | 2:1 | AlHorgelah |
22/04/2022 | AlHorgelah | 3:2 | AlNawaeir |
19/04/2022 | AlKaramah | 1:1 | AlHorgelah |
14/04/2022 | AlHorgelah | 0:3 | AlShorta |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Horgelah thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Al-Horgelah
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | Jableh SC | 1:2 | AlShorta |
03/05/2022 | AlShorta | 2:1 | AlTaleiah |
29/04/2022 | AlWahda | 0:3 | AlShorta |
25/04/2022 | AlShorta | 2:0 | Efrin |
22/04/2022 | AlWathbah | 1:1 | AlShorta |
19/04/2022 | AlShorta | 2:1 | Hutteen |
14/04/2022 | AlHorgelah | 0:3 | AlShorta |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Shorta thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al-Horgelah vs Al-Shorta

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 1 | 3 | 3% | 4% | 1% | 3% | 26 | 27 | 1.04 | 7 | 6 | 13 | 50% | 73.1% | 26.92% | 46.15% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 5 | 1 | 0 | 4% | 6% | 2% | 4% | 26 | 29 | 1.12 | 9 | 6 | 11 | 42.3% | 88.5% | 23.08% | 42.31% |