Armenia Premier League
22/10 Sunday
Alashkert FC

VS

BKMA
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa BKMA và Alashkert FC, thống kê phong độ hiện tại của BKMA, phong độ hiện tại của Alashkert FC, thành tích đối đầu BKMA, thành tích đối đầu Alashkert FC.
Kết quả đối đầu giữa BKMA và Alashkert FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/08/2023 | BKMA | 0:4 | Alashkert FC |
16/05/2023 | Alashkert FC | 1:2 | BKMA |
10/03/2023 | BKMA | 1:1 | Alashkert FC |
30/10/2022 | Alashkert FC | 1:0 | BKMA |
26/08/2022 | BKMA | 2:4 | Alashkert FC |
25/05/2022 | BKMA | 0:3 | Alashkert FC |
11/04/2022 | Alashkert FC | 3:1 | BKMA |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Alashkert FC thắng 5, BKMA thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Alashkert FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/09/2023 | Avan Academy | 3:1 | Alashkert FC |
20/09/2023 | Alashkert FC | 2:1 | Ararat |
15/09/2023 | Alashkert FC | 4:2 | FC Banants |
31/08/2023 | Shirak | 2:3 | Alashkert FC |
25/08/2023 | Alashkert FC | 3:1 | Artsakh |
19/08/2023 | BKMA | 0:4 | Alashkert FC |
14/08/2023 | Alashkert FC | 0:0 | Van |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Alashkert FC thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Alashkert FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Van | 1:2 | BKMA |
20/09/2023 | BKMA | 0:4 | West Armenia |
16/09/2023 | Pyunik | 3:0 | BKMA |
01/09/2023 | BKMA | 1:1 | Avan Academy |
25/08/2023 | Ararat | 0:2 | BKMA |
19/08/2023 | BKMA | 0:4 | Alashkert FC |
11/08/2023 | Shirak | 0:1 | BKMA |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; BKMA thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Alashkert FC vs BKMA

Phong độ gần đây:
L
W
W
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 17 | 2.83 | 5 | 0 | 1 | 6% | 6% | 1% | 5% | 13 | 30 | 2.31 | 8 | 2 | 3 | 69.2% | 84.6% | 15.38% | 69.23% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 1 | 3 | 4% | 6% | 1% | 2% | 9 | 8 | 0.89 | 4 | 1 | 4 | 55.6% | 77.8% | 33.33% | 33.33% |