Armenia Premier League
10/03 Friday
BKMA

VS

Alashkert FC
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Alashkert FC và BKMA, thống kê phong độ hiện tại của Alashkert FC, phong độ hiện tại của BKMA, thành tích đối đầu Alashkert FC, thành tích đối đầu BKMA.
Kết quả đối đầu giữa Alashkert FC và BKMA
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/10/2022 | Alashkert FC | 1:0 | BKMA |
26/08/2022 | BKMA | 2:4 | Alashkert FC |
25/05/2022 | BKMA | 0:3 | Alashkert FC |
11/04/2022 | Alashkert FC | 3:1 | BKMA |
12/12/2021 | BKMA | 0:2 | Alashkert FC |
27/09/2021 | Alashkert FC | 2:1 | BKMA |
05/04/2021 | BKMA | 1:2 | Alashkert FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; BKMA thắng 0, Alashkert FC thắng 7, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của BKMA
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/03/2023 | BKMA | 0:2 | FC Banants |
10/03/2023 | BKMA | 1:1 | Alashkert FC |
04/03/2023 | Lernayin A. | 0:3 | BKMA |
27/02/2023 | BKMA | 0:1 | Artsakh |
08/12/2022 | Ararat | 0:0 | BKMA |
03/12/2022 | Van | 0:1 | BKMA |
29/11/2022 | BKMA | 0:1 | Shirak |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; BKMA thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của BKMA
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/03/2023 | Alashkert FC | 3:0 | Shirak |
10/03/2023 | BKMA | 1:1 | Alashkert FC |
05/03/2023 | Alashkert FC | 0:0 | Avan Academy |
28/02/2023 | Lernayin A. | 1:3 | Alashkert FC |
04/12/2022 | Alashkert FC | 0:1 | Ararat |
29/11/2022 | Artsakh | 3:2 | Alashkert FC |
25/11/2022 | Gandzasar | 0:0 | Alashkert FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Alashkert FC thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của BKMA vs Alashkert FC

Phong độ gần đây:
L
D
W
L
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 2 | 2 | 1% | 3% | 3% | 1% | 24 | 19 | 0.79 | 3 | 8 | 13 | 37.5% | 54.2% | 16.67% | 41.67% |

Phong độ gần đây:
W
D
D
W
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 2 | 2 | 3% | 4% | 2% | 3% | 27 | 41 | 1.52 | 13 | 7 | 7 | 44.4% | 63% | 48.15% | 44.44% |