Italy Serie C
01/10 Sunday
AlbinoLeffe

VS

Legnago Salus
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Legnago Salus và AlbinoLeffe, thống kê phong độ hiện tại của Legnago Salus, phong độ hiện tại của AlbinoLeffe, thành tích đối đầu Legnago Salus, thành tích đối đầu AlbinoLeffe.
Kết quả đối đầu giữa Legnago Salus và AlbinoLeffe
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/04/2022 | Legnago Salus | 1:3 | AlbinoLeffe |
11/12/2021 | AlbinoLeffe | 1:2 | Legnago Salus |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; AlbinoLeffe thắng 1, Legnago Salus thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của AlbinoLeffe
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/09/2023 | Bassano Virtus | 0:0 | AlbinoLeffe |
26/07/2023 | Reggiana | 4:1 | AlbinoLeffe |
13/05/2023 | Mantova | 1:1 | AlbinoLeffe |
06/05/2023 | AlbinoLeffe | 1:0 | Mantova |
22/04/2023 | Pordenone Calcio | 1:0 | AlbinoLeffe |
16/04/2023 | AlbinoLeffe | 1:1 | Trento |
08/04/2023 | Virtus Verona | 2:1 | AlbinoLeffe |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AlbinoLeffe thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của AlbinoLeffe
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Legnago Salus | 4:0 | ArzignanoChiampo |
30/07/2023 | Legnago Salus | 1:1 | Palermo |
07/05/2023 | Legnago Salus | 2:2 | Levico Terme |
30/04/2023 | Luparense | 1:0 | Legnago Salus |
23/04/2023 | Legnago Salus | 2:1 | Montecchio Maggiore |
16/04/2023 | Cjarlins Muzane | 0:1 | Legnago Salus |
06/04/2023 | Este | 0:1 | Legnago Salus |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Legnago Salus thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của AlbinoLeffe vs Legnago Salus

Phong độ gần đây:
D
L
D
W
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0.5 | 0 | 1 | 1 | 50% | 50% | 50% | 50% |

Phong độ gần đây:
W
D
D
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 5 | 2.5 | 1 | 1 | 0 | 50% | 100% | 50% | 50% |