Italy Serie C
16/04 Saturday
Legnago Salus

VS

AlbinoLeffe
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa AlbinoLeffe và Legnago Salus, thống kê phong độ hiện tại của AlbinoLeffe, phong độ hiện tại của Legnago Salus, thành tích đối đầu AlbinoLeffe, thành tích đối đầu Legnago Salus.
Kết quả đối đầu giữa AlbinoLeffe và Legnago Salus
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2021 | AlbinoLeffe | 1:2 | Legnago Salus |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Legnago Salus thắng 1, AlbinoLeffe thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Legnago Salus
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Virtus Bolzano | 2:0 | Legnago Salus |
26/02/2023 | Legnago Salus | 2:0 | Campodarsego |
19/02/2023 | Torviscosa | 0:5 | Legnago Salus |
12/02/2023 | Legnago Salus | 3:1 | Cartigliano |
05/02/2023 | Adriese | 1:1 | Legnago Salus |
29/01/2023 | Legnago Salus | 1:0 | Villafranca |
22/01/2023 | Portogruaro | 1:1 | Legnago Salus |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Legnago Salus thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Legnago Salus
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/03/2023 | Juventus U23 | 2:1 | AlbinoLeffe |
26/02/2023 | AlbinoLeffe | 2:3 | Renate |
18/02/2023 | ArzignanoChiampo | 5:1 | AlbinoLeffe |
11/02/2023 | AlbinoLeffe | 0:1 | Triestina |
05/02/2023 | Novara | 1:2 | AlbinoLeffe |
02/02/2023 | Lecco | 2:1 | AlbinoLeffe |
29/01/2023 | AlbinoLeffe | 1:1 | Piacenza |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AlbinoLeffe thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Legnago Salus vs AlbinoLeffe

Phong độ gần đây:
L
W
W
W
D
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 4 | 1 | 1 | 2% | 5% | 3% | 2% | 26 | 40 | 1.54 | 14 | 7 | 5 | 30.8% | 69.2% | 46.15% | 42.31% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 0 | 5 | 5% | 5% | 0% | 5% | 30 | 35 | 1.17 | 8 | 10 | 12 | 46.7% | 73.3% | 16.67% | 56.67% |