Spain Copa del Rey
21/12 Wednesday
Alcorcon

VS

Cartagena
After penalty
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Cartagena và Alcorcon, thống kê phong độ hiện tại của Cartagena, phong độ hiện tại của Alcorcon, thành tích đối đầu Cartagena, thành tích đối đầu Alcorcon.
Kết quả đối đầu giữa Cartagena và Alcorcon
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/04/2022 | Cartagena | 3:1 | Alcorcon |
13/12/2021 | Alcorcon | 1:1 | Cartagena |
06/04/2021 | Cartagena | 2:1 | Alcorcon |
20/12/2020 | Alcorcon | 2:1 | Cartagena |
26/02/2012 | Alcorcon | 1:0 | Cartagena |
17/09/2011 | Cartagena | 0:2 | Alcorcon |
20/03/2011 | Alcorcon | 0:0 | Cartagena |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Alcorcon thắng 3, Cartagena thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Alcorcon
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Leonesa | 0:2 | Alcorcon |
26/02/2023 | Alcorcon | 2:0 | Unionistas de Salamanca |
18/02/2023 | Celta Vigo B | 1:0 | Alcorcon |
11/02/2023 | Alcorcon | 1:0 | CF Talavera de la Reina |
05/02/2023 | Real Madrid Castilla | 1:1 | Alcorcon |
29/01/2023 | Alcorcon | 0:0 | Linense |
22/01/2023 | CD Badajoz | 2:0 | Alcorcon |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Alcorcon thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Alcorcon
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/03/2023 | Ponferradina | 0:3 | Cartagena |
25/02/2023 | Alaves | 0:0 | Cartagena |
18/02/2023 | Cartagena | 2:1 | Real Oviedo |
13/02/2023 | Eibar | 0:3 | Cartagena |
06/02/2023 | Cartagena | 1:2 | Levante |
30/01/2023 | UD Ibiza | 2:2 | Cartagena |
22/01/2023 | Cartagena | 0:1 | Tenerife |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cartagena thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Alcorcon vs Cartagena

Phong độ gần đây:
W
W
L
W
D
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0% | 3% | 4% | 1% | 28 | 41 | 1.46 | 16 | 7 | 5 | 32.1% | 78.6% | 35.71% | 50% |

Phong độ gần đây:
W
D
W
W
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 3 | 2 | 1 | 5% | 5% | 3% | 3% | 36 | 40 | 1.11 | 14 | 10 | 12 | 41.7% | 58.3% | 36.11% | 44.44% |