Ghana 1. Division
12/03 Sunday
Berekum Chelsea

VS

All Stars
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa All Stars và Berekum Chelsea, thống kê phong độ hiện tại của All Stars, phong độ hiện tại của Berekum Chelsea, thành tích đối đầu All Stars, thành tích đối đầu Berekum Chelsea.
Kết quả đối đầu giữa All Stars và Berekum Chelsea
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/10/2022 | All Stars | 1:1 | Berekum Chelsea |
10/04/2022 | Berekum Chelsea | 1:0 | All Stars |
12/12/2021 | All Stars | 0:0 | Berekum Chelsea |
04/04/2021 | Berekum Chelsea | 2:1 | All Stars |
15/11/2020 | All Stars | 1:1 | Berekum Chelsea |
13/09/2015 | Berekum Chelsea | 2:1 | All Stars |
18/01/2015 | All Stars | 1:0 | Berekum Chelsea |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Berekum Chelsea thắng 3, All Stars thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Berekum Chelsea
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Berekum Chelsea | 1:0 | All Stars |
05/03/2023 | Medeama SC | 1:0 | Berekum Chelsea |
01/03/2023 | Berekum Chelsea | 1:0 | Samartex |
19/02/2023 | King Faisal | 0:1 | Berekum Chelsea |
11/02/2023 | Hearts of Oak | 3:1 | Berekum Chelsea |
05/02/2023 | Berekum Chelsea | 1:0 | Bechem United |
01/02/2023 | Nsoatreman | 2:1 | Berekum Chelsea |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Berekum Chelsea thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Berekum Chelsea
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Berekum Chelsea | 1:0 | All Stars |
05/03/2023 | All Stars | 1:1 | Real Tamale |
01/03/2023 | All Stars | 1:1 | Tamale City |
17/02/2023 | Medeama SC | 2:0 | All Stars |
12/02/2023 | Samartex | 2:1 | All Stars |
05/02/2023 | All Stars | 3:1 | King Faisal |
01/02/2023 | Hearts of Oak | 0:0 | All Stars |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; All Stars thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Berekum Chelsea vs All Stars

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 4 | 0 | 2 | 1% | 1% | 4% | 1% | 21 | 21 | 1 | 9 | 4 | 8 | 38.1% | 52.4% | 47.62% | 47.62% |

Phong độ gần đây:
L
D
D
L
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2% | 5% | 0% | 4% | 21 | 18 | 0.86 | 5 | 8 | 8 | 23.8% | 57.1% | 33.33% | 42.86% |