Portugal Portuguese Third Division
12/12 Sunday
Alverca

VS

Cova da Piedade
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Cova da Piedade và Alverca, thống kê phong độ hiện tại của Cova da Piedade, phong độ hiện tại của Alverca, thành tích đối đầu Cova da Piedade, thành tích đối đầu Alverca.
Kết quả đối đầu giữa Cova da Piedade và Alverca
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/08/2021 | Cova da Piedade | 2:1 | Alverca |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Alverca thắng 0, Cova da Piedade thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Alverca
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Sporting Covilha | 1:2 | Alverca |
27/08/2023 | Alverca | 3:0 | Pero Pinheiro |
20/08/2023 | Caldas | 1:0 | Alverca |
13/08/2023 | Alverca | 1:2 | Academica |
09/08/2023 | Oliveira Hospital | 1:1 | Alverca |
29/07/2023 | Alverca | 3:3 | Mafra |
15/07/2023 | Benfica B | 1:2 | Alverca |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Alverca thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Alverca
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/05/2022 | Cova da Piedade | 0:1 | Amora FC |
23/04/2022 | Santarem | 1:1 | Cova da Piedade |
17/04/2022 | Cova da Piedade | 1:1 | Caldas |
09/04/2022 | Amora FC | 1:2 | Cova da Piedade |
03/04/2022 | Cova da Piedade | 2:0 | Santarem |
19/03/2022 | Caldas | 1:1 | Cova da Piedade |
05/03/2022 | Oriental Dragon | 1:1 | Cova da Piedade |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cova da Piedade thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Alverca vs Cova da Piedade

Phong độ gần đây:
W
W
L
L
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 2 | 2 | 2 | 4% | 5% | 1% | 4% | 7 | 12 | 1.71 | 3 | 2 | 2 | 71.4% | 85.7% | 14.29% | 71.43% |

Phong độ gần đây:
L
D
D
W
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 3 | 1 | 1% | 5% | 1% | 4% | 29 | 32 | 1.1 | 8 | 7 | 14 | 44.8% | 89.7% | 10.34% | 62.07% |