Portugal Portuguese Third Division
11/03 Saturday
Amora FC

VS

Vitoria de Setubal
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Vitoria de Setubal và Amora FC, thống kê phong độ hiện tại của Vitoria de Setubal, phong độ hiện tại của Amora FC, thành tích đối đầu Vitoria de Setubal, thành tích đối đầu Amora FC.
Kết quả đối đầu giữa Vitoria de Setubal và Amora FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/12/2022 | Vitoria de Setubal | 0:0 | Amora FC |
12/12/2021 | Amora FC | 1:0 | Vitoria de Setubal |
15/08/2021 | Vitoria de Setubal | 1:0 | Amora FC |
14/03/2021 | Vitoria de Setubal | 1:1 | Amora FC |
19/12/2020 | Amora FC | 1:2 | Vitoria de Setubal |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Amora FC thắng 1, Vitoria de Setubal thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Amora FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Pero Pinheiro | 2:3 | Amora FC |
27/08/2023 | Amora FC | 2:2 | Caldas |
21/08/2023 | Academica | 1:1 | Amora FC |
14/08/2023 | Amora FC | 0:1 | Oliveira Hospital |
10/08/2023 | Sporting CP B | 1:0 | Amora FC |
06/05/2023 | Vilaverdense FC | 5:0 | Amora FC |
30/04/2023 | Amora FC | 3:0 | CF Os Belenenses |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Amora FC thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Amora FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2023 | Vitoria de Setubal | 2:1 | Oliveira Hospital |
02/05/2023 | Real SC | 1:2 | Vitoria de Setubal |
16/04/2023 | Oliveira Hospital | 2:0 | Vitoria de Setubal |
12/04/2023 | Sporting CP B | 1:1 | Vitoria de Setubal |
07/04/2023 | Vitoria de Setubal | 1:0 | Real SC |
02/04/2023 | Vitoria de Setubal | 1:1 | Sporting CP B |
11/03/2023 | Amora FC | 2:0 | Vitoria de Setubal |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vitoria de Setubal thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Amora FC vs Vitoria de Setubal

Phong độ gần đây:
W
D
D
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 6 | 1.2 | 1 | 2 | 2 | 40% | 60% | 0% | 60% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
D
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 48 | 1.5 | 12 | 7 | 13 | 59.4% | 84.4% | 15.63% | 59.38% |