France National 2
03/06 Saturday
Bourges 18

VS

Andrezieux
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Andrezieux và Bourges 18, thống kê phong độ hiện tại của Andrezieux, phong độ hiện tại của Bourges 18, thành tích đối đầu Andrezieux, thành tích đối đầu Bourges 18.
Kết quả đối đầu giữa Andrezieux và Bourges 18
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/08/2022 | Andrezieux | 0:0 | Bourges |
14/05/2022 | Bourges | 1:0 | Andrezieux |
11/12/2021 | Andrezieux | 2:1 | Bourges |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Bourges 18 thắng 0, Andrezieux thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Bourges 18
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/09/2023 | Gobelins F.C | 4:2 | Bourges |
02/09/2023 | Bourges | 1:2 | Romorantin |
26/08/2023 | La Roche | 4:0 | Bourges |
03/06/2023 | Bourges | 0:2 | Andrezieux |
27/05/2023 | Lorient B | 2:2 | Bourges |
13/05/2023 | Bourges | 1:1 | Nantes B |
06/05/2023 | Angouleme | 0:1 | Bourges |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bourges 18 thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Bourges 18
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/09/2023 | Andrezieux | 0:2 | Le Puy |
02/09/2023 | Cannes | 4:2 | Andrezieux |
26/08/2023 | Andrezieux | 3:1 | Aubagne |
03/06/2023 | Bourges | 0:2 | Andrezieux |
27/05/2023 | Andrezieux | 2:1 | Bergerac Perigord |
13/05/2023 | Andrezieux | 1:1 | Lorient B |
06/05/2023 | Nantes B | 1:1 | Andrezieux |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Andrezieux thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Bourges 18 vs Andrezieux

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 100% | 100% | 0% | 66.67% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
W
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 5 | 1.67 | 1 | 0 | 2 | 66.7% | 100% | 0% | 66.67% |