France Ligue 1
16/04 Sunday
Clermont Foot

VS

Angers
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Angers và Clermont Foot, thống kê phong độ hiện tại của Angers, phong độ hiện tại của Clermont Foot, thành tích đối đầu Angers, thành tích đối đầu Clermont Foot.
Kết quả đối đầu giữa Angers và Clermont Foot
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/01/2023 | Angers | 1:2 | Clermont Foot |
24/04/2022 | Clermont Foot | 2:2 | Angers |
12/12/2021 | Angers | 0:1 | Clermont Foot |
04/04/2015 | Clermont Foot | 2:0 | Angers |
25/10/2014 | Angers | 3:0 | Clermont Foot |
19/04/2014 | Clermont Foot | 1:1 | Angers |
23/11/2013 | Angers | 0:2 | Clermont Foot |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Clermont Foot thắng 4, Angers thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Clermont Foot
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Clermont Foot | 0:1 | Nantes |
07/09/2023 | Bordeaux | 3:1 | Clermont Foot |
03/09/2023 | Toulouse | 2:2 | Clermont Foot |
27/08/2023 | Clermont Foot | 0:1 | Metz |
20/08/2023 | Reims | 2:0 | Clermont Foot |
13/08/2023 | Clermont Foot | 2:4 | Monaco |
05/08/2023 | Clermont Foot | 1:0 | Le Havre |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Clermont Foot thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Clermont Foot
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Rodez | 4:1 | Angers |
03/09/2023 | Angers | 2:0 | Paris FC |
27/08/2023 | Dunkerque | 0:1 | Angers |
19/08/2023 | Angers | 2:2 | Auxerre |
13/08/2023 | Angers | 0:0 | Annecy FC |
06/08/2023 | Laval | 1:0 | Angers |
29/07/2023 | Angers | 1:1 | Bordeaux |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Angers thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Clermont Foot vs Angers

Phong độ gần đây:
L
L
D
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 0 | 1 | 5 | 3% | 4% | 0% | 3% | 11 | 9 | 0.82 | 3 | 2 | 6 | 27.3% | 54.5% | 27.27% | 36.36% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
D
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2% | 3% | 3% | 2% | 10 | 13 | 1.3 | 3 | 3 | 4 | 40% | 60% | 30% | 50% |