Belgium Jupiler League
22/01 Sunday
Antwerp

VS

Standard Liege
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Standard Liege và Antwerp, thống kê phong độ hiện tại của Standard Liege, phong độ hiện tại của Antwerp, thành tích đối đầu Standard Liege, thành tích đối đầu Antwerp.
Kết quả đối đầu giữa Standard Liege và Antwerp
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/01/2023 | Antwerp | 4:1 | Standard Liege |
21/12/2022 | Antwerp | 4:0 | Standard Liege |
16/10/2022 | Standard Liege | 3:0 | Antwerp |
12/12/2021 | Antwerp | 2:3 | Standard Liege |
08/08/2021 | Standard Liege | 2:5 | Antwerp |
14/02/2021 | Standard Liege | 1:1 | Antwerp |
08/11/2020 | Antwerp | 1:1 | Standard Liege |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Antwerp thắng 3, Standard Liege thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Antwerp
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Seraing United | 0:2 | Antwerp |
05/03/2023 | Antwerp | 5:0 | KV Mechelen |
03/03/2023 | Antwerp | 1:0 | Union St.Gilloise |
26/02/2023 | OudHeverlee | 1:1 | Antwerp |
18/02/2023 | Antwerp | 2:0 | Eu |
12/02/2023 | Genk | 0:1 | Antwerp |
05/02/2023 | Antwerp | 0:0 | Club Bruges |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Antwerp thắng 5; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Antwerp
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Club Bruges | 2:0 | Standard Liege |
05/03/2023 | Standard Liege | 2:0 | Westerlo |
27/02/2023 | Anderlecht | 2:2 | Standard Liege |
19/02/2023 | Union St.Gilloise | 2:4 | Standard Liege |
13/02/2023 | Standard Liege | 0:2 | Kortrijk |
04/02/2023 | Cercle Bruges | 1:1 | Standard Liege |
28/01/2023 | Standard Liege | 3:1 | Eu |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Standard Liege thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Antwerp vs Standard Liege

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 5 | 1 | 0 | 1% | 4% | 5% | 1% | 42 | 83 | 1.98 | 26 | 9 | 7 | 50% | 76.2% | 54.76% | 35.71% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
W
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 2 | 2 | 2% | 6% | 1% | 3% | 40 | 52 | 1.3 | 14 | 9 | 17 | 45% | 80% | 30% | 45% |