Belgium Jupiler League
11/11 Saturday
Antwerp

VS

Standard Liege
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Standard Liege và Antwerp, thống kê phong độ hiện tại của Standard Liege, phong độ hiện tại của Antwerp, thành tích đối đầu Standard Liege, thành tích đối đầu Antwerp.
Kết quả đối đầu giữa Standard Liege và Antwerp
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/01/2023 | Antwerp | 4:1 | Standard Liege |
21/12/2022 | Antwerp | 4:0 | Standard Liege |
16/10/2022 | Standard Liege | 3:0 | Antwerp |
12/12/2021 | Antwerp | 2:3 | Standard Liege |
08/08/2021 | Standard Liege | 2:5 | Antwerp |
14/02/2021 | Standard Liege | 1:1 | Antwerp |
08/11/2020 | Antwerp | 1:1 | Standard Liege |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Antwerp thắng 3, Standard Liege thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Antwerp
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Union St.Gilloise | 2:2 | Antwerp |
31/08/2023 | AEK Athens | 1:2 | Antwerp |
23/08/2023 | Antwerp | 1:0 | AEK Athens |
19/08/2023 | OudHeverlee | 1:1 | Antwerp |
12/08/2023 | Antwerp | 6:0 | Kortrijk |
06/08/2023 | Anderlecht | 1:0 | Antwerp |
30/07/2023 | Antwerp | 1:0 | Cercle Bruges |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Antwerp thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Antwerp
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Standard Liege | 1:1 | RWDM Brussels FC |
27/08/2023 | Kortrijk | 1:1 | Standard Liege |
19/08/2023 | Standard Liege | 0:1 | Cercle Bruges |
13/08/2023 | Sporting Charleroi | 1:1 | Standard Liege |
05/08/2023 | Standard Liege | 0:1 | Union St.Gilloise |
31/07/2023 | St.Truiden | 1:0 | Standard Liege |
25/07/2023 | Metz | 2:2 | Standard Liege |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Standard Liege thắng 0; Hòa 4; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Antwerp vs Standard Liege

Phong độ gần đây:
D
W
W
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 3 | 2 | 1 | 3% | 4% | 2% | 3% | 11 | 16 | 1.45 | 5 | 4 | 2 | 36.4% | 63.6% | 36.36% | 45.45% |

Phong độ gần đây:
D
D
L
D
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 0 | 3 | 3 | 0% | 3% | 0% | 3% | 11 | 13 | 1.18 | 2 | 5 | 4 | 27.3% | 63.6% | 9.09% | 54.55% |