Italy Serie C
21/09 Thursday
Messina

VS

AP Turris
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa AP Turris và Messina, thống kê phong độ hiện tại của AP Turris, phong độ hiện tại của Messina, thành tích đối đầu AP Turris, thành tích đối đầu Messina.
Kết quả đối đầu giữa AP Turris và Messina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/03/2023 | AP Turris | 3:0 | Messina |
27/11/2022 | Messina | 0:1 | AP Turris |
16/04/2022 | Messina | 1:2 | AP Turris |
12/12/2021 | AP Turris | 5:0 | Messina |
10/02/2019 | Messina | 5:2 | AP Turris |
21/10/2018 | AP Turris | 2:1 | Messina |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Messina thắng 1, AP Turris thắng 5, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Messina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/09/2023 | Messina | 3:3 | AP Turris |
19/09/2023 | Taranto | 0:0 | Messina |
03/09/2023 | Audace Cerignola | 2:2 | Messina |
13/05/2023 | Messina | 1:0 | Gelbison Cilento |
06/05/2023 | Gelbison Cilento | 1:0 | Messina |
23/04/2023 | Taranto | 0:0 | Messina |
16/04/2023 | Messina | 1:0 | Juve Stabia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Messina thắng 2; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Messina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/09/2023 | Messina | 3:3 | AP Turris |
18/09/2023 | AP Turris | 3:2 | Sorrento |
11/09/2023 | Crotone | 2:3 | AP Turris |
04/09/2023 | AP Turris | 3:1 | Benevento |
23/04/2023 | Foggia | 4:0 | AP Turris |
16/04/2023 | AP Turris | 2:1 | Viterbese |
08/04/2023 | Avellino | 0:1 | AP Turris |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AP Turris thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Messina vs AP Turris

Phong độ gần đây:
D
D
W
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 5 | 2.5 | 0 | 2 | 0 | 100% | 100% | 0% | 100% |

Phong độ gần đây:
D
W
W
W
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 12 | 3 | 3 | 1 | 0 | 100% | 100% | 0% | 100% |