Greece Super League
09/04 Saturday
OFI Crete

VS

Apollon Smirnis
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Apollon Smirnis và OFI Crete, thống kê phong độ hiện tại của Apollon Smirnis, phong độ hiện tại của OFI Crete, thành tích đối đầu Apollon Smirnis, thành tích đối đầu OFI Crete.
Kết quả đối đầu giữa Apollon Smirnis và OFI Crete
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/03/2022 | OFI Crete | 2:0 | Apollon Smirnis |
12/01/2022 | Apollon Smirnis | 0:3 | OFI Crete |
10/04/2021 | Apollon Smirnis | 0:0 | OFI Crete |
27/02/2021 | Apollon Smirnis | 2:1 | OFI Crete |
06/12/2020 | OFI Crete | 0:2 | Apollon Smirnis |
10/03/2019 | Apollon Smirnis | 0:0 | OFI Crete |
05/11/2018 | OFI Crete | 0:0 | Apollon Smirnis |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; OFI Crete thắng 2, Apollon Smirnis thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của OFI Crete
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Lamia | 2:2 | OFI Crete |
09/09/2023 | OFI Crete | 2:2 | Kissamikos FC |
04/09/2023 | OFI Crete | 1:0 | PAOK Thessaloniki FC |
27/08/2023 | Asteras Tripolis | 3:0 | OFI Crete |
20/08/2023 | OFI Crete | 3:2 | Aris Thessaloniki FC |
13/08/2023 | Fiorentina | 1:1 | OFI Crete |
05/08/2023 | Atromitos | 2:2 | OFI Crete |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; OFI Crete thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của OFI Crete
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/06/2023 | Apollon Smirnis | 0:0 | Kifisia FC |
11/06/2023 | OF Ierapetra | 0:1 | Apollon Smirnis |
03/06/2023 | Apollon Smirnis | 3:0 | Proodeftiki |
27/05/2023 | Kallithea | 3:0 | Apollon Smirnis |
19/05/2023 | Apollon Smirnis | 1:0 | PAO Rouf |
12/05/2023 | Egaleo | 0:0 | Apollon Smirnis |
07/05/2023 | Apollon Smirnis | 2:4 | Ilioupoli GS |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Apollon Smirnis thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của OFI Crete vs Apollon Smirnis

Phong độ gần đây:
D
D
W
L
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 3 | 1 | 4% | 5% | 1% | 4% | 10 | 13 | 1.3 | 2 | 4 | 4 | 60% | 90% | 10% | 60% |

Phong độ gần đây:
D
W
W
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 3 | 2 | 1 | 2% | 2% | 5% | 0% | 29 | 37 | 1.28 | 16 | 8 | 5 | 31% | 51.7% | 58.62% | 27.59% |