Italy Serie C
15/04 Friday
Viterbese

VS

Aquila Montevarchi
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Aquila Montevarchi và Viterbese, thống kê phong độ hiện tại của Aquila Montevarchi, phong độ hiện tại của Viterbese, thành tích đối đầu Aquila Montevarchi, thành tích đối đầu Viterbese.
Kết quả đối đầu giữa Aquila Montevarchi và Viterbese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Aquila Montevarchi | 0:0 | Viterbese |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Viterbese thắng 0, Aquila Montevarchi thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Viterbese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/04/2023 | Viterbese | 2:1 | Virtus Francavilla |
16/04/2023 | AP Turris | 2:1 | Viterbese |
09/04/2023 | Viterbese | 0:1 | Monterosi |
02/04/2023 | Gelbison Cilento | 0:1 | Viterbese |
25/03/2023 | Viterbese | 1:1 | Audace Cerignola |
19/03/2023 | Crotone | 3:2 | Viterbese |
15/03/2023 | Viterbese | 0:0 | Taranto |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Viterbese thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Viterbese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/04/2023 | Rimini | 1:1 | Aquila Montevarchi |
15/04/2023 | Aquila Montevarchi | 1:2 | Alessandria |
07/04/2023 | Pontedera | 2:0 | Aquila Montevarchi |
01/04/2023 | Aquila Montevarchi | 1:3 | San Donato |
26/03/2023 | Recanatese | 3:1 | Aquila Montevarchi |
18/03/2023 | Aquila Montevarchi | 1:2 | Imolese Calcio |
15/03/2023 | Vis Pesaro | 0:1 | Aquila Montevarchi |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Aquila Montevarchi thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Viterbese vs Aquila Montevarchi

Phong độ gần đây:
W
L
L
W
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 1 | 3 | 3% | 4% | 1% | 4% | 38 | 35 | 0.92 | 8 | 11 | 19 | 36.8% | 68.4% | 26.32% | 50% |

Phong độ gần đây:
D
L
L
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 0 | 1 | 5 | 4% | 6% | 0% | 5% | 38 | 32 | 0.84 | 6 | 10 | 22 | 55.3% | 73.7% | 15.79% | 57.89% |