Argentina Torneo Inicial
09/04 Sunday
Sarmiento

VS

Argentinos Juniors
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Argentinos Juniors và Sarmiento, thống kê phong độ hiện tại của Argentinos Juniors, phong độ hiện tại của Sarmiento, thành tích đối đầu Argentinos Juniors, thành tích đối đầu Sarmiento.
Kết quả đối đầu giữa Argentinos Juniors và Sarmiento
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/06/2022 | Sarmiento | 1:0 | Argentinos Juniors |
12/12/2021 | Argentinos Juniors | 2:0 | Sarmiento |
31/05/2015 | Sarmiento | 0:0 | Argentinos Juniors |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Sarmiento thắng 1, Argentinos Juniors thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sarmiento
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/09/2023 | Lanus | 0:0 | Sarmiento |
14/09/2023 | Sarmiento | 0:1 | Central Cordoba de Santiago |
04/09/2023 | Defensa y Justicia | 1:1 | Sarmiento |
28/08/2023 | Sarmiento | 1:0 | Boca Juniors |
21/08/2023 | Sarmiento | 2:0 | Tigre |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Sarmiento thắng 2; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 40%
Phong độ gần đây của Sarmiento
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/09/2023 | Argentinos Juniors | 3:1 | Talleres |
16/09/2023 | Banfield | 0:1 | Argentinos Juniors |
04/09/2023 | Argentinos Juniors | 2:2 | Atletico Tucuman |
26/08/2023 | Arsenal Sarandi | 3:2 | Argentinos Juniors |
21/08/2023 | Argentinos Juniors | 3:2 | River Plate |
29/07/2023 | Argentinos Juniors | 2:3 | Estudiantes |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Argentinos Juniors thắng 3; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 50%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sarmiento vs Argentinos Juniors

Phong độ gần đây:
D
L
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 3 | 1 | 0% | 2% | 4% | 1% | 33 | 27 | 0.82 | 9 | 12 | 12 | 15.2% | 48.5% | 45.45% | 24.24% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 3 | 1 | 2 | 5% | 5% | 1% | 5% | 39 | 53 | 1.36 | 18 | 10 | 11 | 43.6% | 51.3% | 46.15% | 38.46% |