Argentina Torneo Inicial
02/04 Sunday
Sarmiento

VS

Argentinos Juniors
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Argentinos Juniors và Sarmiento, thống kê phong độ hiện tại của Argentinos Juniors, phong độ hiện tại của Sarmiento, thành tích đối đầu Argentinos Juniors, thành tích đối đầu Sarmiento.
Kết quả đối đầu giữa Argentinos Juniors và Sarmiento
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/06/2022 | Sarmiento | 1:0 | Argentinos Juniors |
12/12/2021 | Argentinos Juniors | 2:0 | Sarmiento |
31/05/2015 | Sarmiento | 0:0 | Argentinos Juniors |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Sarmiento thắng 1, Argentinos Juniors thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sarmiento
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2023 | Racing Club | 1:0 | Sarmiento |
09/03/2023 | Sarmiento | 0:0 | CA Chaco For Ever |
04/03/2023 | Sarmiento | 4:1 | Rosario Central |
26/02/2023 | Estudiantes | 1:1 | Sarmiento |
21/02/2023 | Sarmiento | 0:1 | San Lorenzo |
11/02/2023 | Colon | 0:2 | Sarmiento |
05/02/2023 | Sarmiento | 3:5 | Barracas Central |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sarmiento thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Sarmiento
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/03/2023 | Argentinos Juniors | 3:0 | Deportivo Armenio |
11/03/2023 | Argentinos Juniors | 1:1 | Arsenal Sarandi |
06/03/2023 | Tigre | 0:1 | Argentinos Juniors |
28/02/2023 | Central Cordoba de Santiago | 1:0 | Argentinos Juniors |
19/02/2023 | Argentinos Juniors | 3:0 | Belgrano |
13/02/2023 | River Plate | 2:1 | Argentinos Juniors |
05/02/2023 | Argentinos Juniors | 1:0 | Racing Club |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Argentinos Juniors thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sarmiento vs Argentinos Juniors

Phong độ gần đây:
L
D
W
D
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 1% | 3% | 2% | 2% | 8 | 10 | 1.25 | 2 | 3 | 3 | 25% | 50% | 37.5% | 37.5% |

Phong độ gần đây:
W
D
W
L
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 1 | 2 | 3% | 4% | 3% | 2% | 8 | 10 | 1.25 | 4 | 1 | 3 | 37.5% | 50% | 50% | 25% |