Portugal Liga ZON Sagres
21/08 Monday
Vizela

VS

Arouca
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Arouca và Vizela, thống kê phong độ hiện tại của Arouca, phong độ hiện tại của Vizela, thành tích đối đầu Arouca, thành tích đối đầu Vizela.
Kết quả đối đầu giữa Arouca và Vizela
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/04/2023 | Arouca | 1:0 | Vizela |
05/11/2022 | Vizela | 0:1 | Arouca |
23/04/2022 | Vizela | 2:1 | Arouca |
14/12/2021 | Arouca | 1:4 | Vizela |
21/03/2021 | Vizela | 1:1 | Arouca |
01/11/2020 | Arouca | 2:1 | Vizela |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Vizela thắng 2, Arouca thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Vizela
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Estoril | 2:2 | Vizela |
17/09/2023 | Vizela | 1:2 | Benfica |
02/09/2023 | Vizela | 1:0 | Gil Vicente |
28/08/2023 | Vitoria de Guimaraes | 2:0 | Vizela |
21/08/2023 | Vizela | 2:2 | Arouca |
13/08/2023 | Sporting CP | 3:2 | Vizela |
29/07/2023 | AVS | 1:0 | Vizela |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vizela thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Vizela
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/09/2023 | AVS | 1:2 | Arouca |
23/09/2023 | Famalicao | 1:0 | Arouca |
17/09/2023 | Arouca | 0:1 | Casa Pia |
04/09/2023 | FC Porto | 1:1 | Arouca |
26/08/2023 | Arouca | 1:1 | Portimonense |
21/08/2023 | Vizela | 2:2 | Arouca |
18/08/2023 | Brann | 3:1 | Arouca |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Arouca thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Vizela vs Arouca

Phong độ gần đây:
D
L
W
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 2 | 3 | 4% | 5% | 1% | 4% | 9 | 12 | 1.33 | 2 | 3 | 4 | 66.7% | 77.8% | 11.11% | 66.67% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
D
D
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2% | 4% | 0% | 4% | 14 | 19 | 1.36 | 6 | 5 | 3 | 50% | 71.4% | 21.43% | 64.29% |