England Premier League
22/04 Saturday
Arsenal

VS

Southampton
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Southampton và Arsenal, thống kê phong độ hiện tại của Southampton, phong độ hiện tại của Arsenal, thành tích đối đầu Southampton, thành tích đối đầu Arsenal.
Kết quả đối đầu giữa Southampton và Arsenal
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/10/2022 | Southampton | 1:1 | Arsenal |
16/04/2022 | Southampton | 1:0 | Arsenal |
11/12/2021 | Arsenal | 3:0 | Southampton |
27/01/2021 | Southampton | 1:3 | Arsenal |
23/01/2021 | Southampton | 1:0 | Arsenal |
17/12/2020 | Arsenal | 1:1 | Southampton |
26/06/2020 | Southampton | 0:2 | Arsenal |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Arsenal thắng 3, Southampton thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Arsenal
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Arsenal | 3:1 | Manchester United |
26/08/2023 | Arsenal | 2:2 | Fulham |
22/08/2023 | Crystal Palace | 0:1 | Arsenal |
12/08/2023 | Arsenal | 2:1 | Nottingham Forest |
06/08/2023 | Arsenal | 1:1 | Manchester City |
27/07/2023 | Arsenal | 5:3 | Barcelona |
23/07/2023 | Arsenal | 0:2 | Manchester United |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Arsenal thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Arsenal
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Sunderland | 5:0 | Southampton |
26/08/2023 | Southampton | 2:1 | Queens Park Rangers |
19/08/2023 | Plymouth | 1:2 | Southampton |
12/08/2023 | Southampton | 4:4 | Norwich |
05/08/2023 | Sheffield Wednesday | 1:2 | Southampton |
29/07/2023 | Southampton | 0:1 | AZ Alkmaar |
26/07/2023 | Southampton | 2:3 | Bournemouth |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Southampton thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Arsenal vs Southampton

Phong độ gần đây:
W
D
W
W
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 4 | 2 | 0 | 4% | 5% | 1% | 5% | 9 | 20 | 2.22 | 5 | 3 | 1 | 55.6% | 88.9% | 22.22% | 66.67% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
D
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 1 | 2 | 5% | 5% | 0% | 4% | 9 | 16 | 1.78 | 4 | 1 | 4 | 77.8% | 88.9% | 0% | 66.67% |