Uganda Super League
09/11 Thursday
SC Villa

VS

Arua Hill SC
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Arua Hill SC và SC Villa, thống kê phong độ hiện tại của Arua Hill SC, phong độ hiện tại của SC Villa, thành tích đối đầu Arua Hill SC, thành tích đối đầu SC Villa.
Kết quả đối đầu giữa Arua Hill SC và SC Villa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/04/2023 | SC Villa | 0:1 | Arua Hill SC |
19/11/2022 | Arua Hill SC | 0:1 | SC Villa |
13/05/2022 | SC Villa | 2:1 | Arua Hill SC |
14/12/2021 | Arua Hill SC | 2:2 | SC Villa |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; SC Villa thắng 2, Arua Hill SC thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của SC Villa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/09/2023 | SC Villa | 1:2 | Kitara FC |
27/05/2023 | SC Villa | 0:1 | URA FC |
23/05/2023 | SC Villa | 1:0 | Blacks Power |
16/05/2023 | The Saints FC | 0:2 | SC Villa |
03/05/2023 | Maroons FC | 1:0 | SC Villa |
29/04/2023 | SC Villa | 1:0 | Vipers SC |
23/04/2023 | KCCA FC | 4:1 | SC Villa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; SC Villa thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của SC Villa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/05/2023 | Arua Hill SC | 1:0 | Wakiso Giants |
23/05/2023 | Bright Stars FC | 0:1 | Arua Hill SC |
16/05/2023 | Arua Hill SC | 1:4 | Kirinya Jinja SS |
10/05/2023 | BUL FC | 0:0 | Arua Hill SC |
03/05/2023 | Arua Hill SC | 4:1 | Express FC |
28/04/2023 | Onduparaka FC | 2:2 | Arua Hill SC |
25/04/2023 | Arua Hill SC | 0:1 | Vipers SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Arua Hill SC thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của SC Villa vs Arua Hill SC

Phong độ gần đây:
L
L
W
W
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 100% | 0% | 100% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
D
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% |