Uganda Super League
19/04 Wednesday
SC Villa

VS

Arua Hill SC
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Arua Hill SC và SC Villa, thống kê phong độ hiện tại của Arua Hill SC, phong độ hiện tại của SC Villa, thành tích đối đầu Arua Hill SC, thành tích đối đầu SC Villa.
Kết quả đối đầu giữa Arua Hill SC và SC Villa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/11/2022 | Arua Hill SC | 0:1 | SC Villa |
13/05/2022 | SC Villa | 2:1 | Arua Hill SC |
14/12/2021 | Arua Hill SC | 2:2 | SC Villa |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; SC Villa thắng 2, Arua Hill SC thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của SC Villa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Express FC | 1:2 | SC Villa |
24/02/2023 | SC Villa | 2:1 | Onduparaka FC |
11/02/2023 | Gadaffi FC | 1:1 | SC Villa |
17/12/2022 | URA FC | 1:1 | SC Villa |
11/12/2022 | SC Villa | 2:0 | The Saints FC |
07/12/2022 | Blacks Power | 0:1 | SC Villa |
04/12/2022 | SC Villa | 1:0 | Maroons FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; SC Villa thắng 5; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của SC Villa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/03/2023 | Arua Hill SC | 0:0 | Vipers SC |
24/02/2023 | KCCA FC | 3:2 | Arua Hill SC |
20/12/2022 | Wakiso Giants | 1:1 | Arua Hill SC |
17/12/2022 | Arua Hill SC | 2:1 | Bright Stars FC |
12/12/2022 | Kirinya Jinja SS | 0:1 | Arua Hill SC |
06/12/2022 | Arua Hill SC | 0:1 | BUL FC |
02/12/2022 | Express FC | 0:1 | Arua Hill SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Arua Hill SC thắng 3; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của SC Villa vs Arua Hill SC

Phong độ gần đây:
W
W
D
D
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 4 | 2 | 0 | 2% | 5% | 2% | 4% | 17 | 18 | 1.06 | 10 | 3 | 4 | 23.5% | 58.8% | 52.94% | 29.41% |

Phong độ gần đây:
L
D
W
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 1 | 2 | 2% | 3% | 2% | 3% | 15 | 18 | 1.2 | 7 | 2 | 6 | 40% | 53.3% | 26.67% | 40% |