DR Congo Super League
26/12 Sunday
AS Vita Club

VS

Blessing FC
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Blessing FC và AS Vita Club, thống kê phong độ hiện tại của Blessing FC, phong độ hiện tại của AS Vita Club, thành tích đối đầu Blessing FC, thành tích đối đầu AS Vita Club.
Kết quả đối đầu giữa Blessing FC và AS Vita Club
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/03/2021 | AS Vita Club | 2:0 | Blessing FC |
28/10/2020 | Blessing FC | 2:2 | AS Vita Club |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; AS Vita Club thắng 1, Blessing FC thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của AS Vita Club
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/04/2023 | Petro Atletico | 1:0 | AS Vita Club |
18/03/2023 | AS Vita Club | 0:0 | Wydad Casablanca |
12/03/2023 | JS Kabylie | 2:1 | AS Vita Club |
04/03/2023 | Wydad Casablanca | 1:0 | AS Vita Club |
25/02/2023 | AS Vita Club | 1:0 | JS Kabylie |
18/02/2023 | AS Vita Club | 1:2 | Petro Atletico |
26/06/2022 | AS Vita Club | 3:1 | Renaissance |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AS Vita Club thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của AS Vita Club
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/06/2022 | Blessing FC | 0:0 | Renaissance |
05/06/2022 | Blessing FC | 1:0 | RCK |
09/03/2022 | FC Lubumbashi sport | 1:0 | Blessing FC |
20/01/2022 | Blessing FC | 1:1 | AC Kuya Sport |
09/01/2022 | J.S. Bazano | 2:0 | Blessing FC |
04/01/2022 | Etoile du Kivu | 0:0 | Blessing FC |
31/12/2021 | Dauphins Noirs | 2:0 | Blessing FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Blessing FC thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của AS Vita Club vs Blessing FC

Phong độ gần đây:
L
D
L
L
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 1 | 1 | 4 | 33.3% | 33.3% | 33.33% | 33.33% |

Phong độ gần đây:
D
W
L
D
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 13 | 0.68 | 4 | 7 | 8 | 21.1% | 47.4% | 36.84% | 31.58% |