Netherlands Topklasse
30/04 Saturday
Excelsior Maassluis

VS

ASWH
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa ASWH và Excelsior Maassluis, thống kê phong độ hiện tại của ASWH, phong độ hiện tại của Excelsior Maassluis, thành tích đối đầu ASWH, thành tích đối đầu Excelsior Maassluis.
Kết quả đối đầu giữa ASWH và Excelsior Maassluis
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/02/2022 | ASWH | 2:1 | Excelsior Maassluis |
29/02/2020 | ASWH | 3:4 | Excelsior Maassluis |
26/10/2019 | Excelsior Maassluis | 1:0 | ASWH |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Excelsior Maassluis thắng 2, ASWH thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Excelsior Maassluis
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Rijnsburgse Boys | 4:1 | Excelsior Maassluis |
04/03/2023 | Excelsior Maassluis | 4:2 | Jong FC Volendam |
25/02/2023 | TEC | 2:1 | Excelsior Maassluis |
11/02/2023 | Excelsior Maassluis | 0:2 | Spakenburg |
04/02/2023 | IJsselmeervogels | 2:3 | Excelsior Maassluis |
28/01/2023 | Excelsior Maassluis | 0:1 | Lisse |
22/01/2023 | De Treffers | 1:1 | Excelsior Maassluis |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Excelsior Maassluis thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Excelsior Maassluis
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/06/2022 | Kozakken Boys | 3:3 | ASWH |
28/05/2022 | ASWH | 1:5 | Noordwijk |
26/05/2022 | HHC | 3:1 | ASWH |
21/05/2022 | ASWH | 3:3 | AFC |
14/05/2022 | GVVV Veenendaal | 6:0 | ASWH |
07/05/2022 | ASWH | 1:3 | Katwijk |
30/04/2022 | Excelsior Maassluis | 3:0 | ASWH |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; ASWH thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Excelsior Maassluis vs ASWH

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 0 | 4 | 4% | 5% | 0% | 4% | 26 | 36 | 1.38 | 7 | 9 | 10 | 57.7% | 76.9% | 19.23% | 61.54% |

Phong độ gần đây:
D
L
L
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 0 | 2 | 4 | 6% | 6% | 0% | 5% | 35 | 39 | 1.11 | 5 | 6 | 24 | 71.4% | 91.4% | 2.86% | 60% |