Spain La Liga
26/04 Wednesday
Athletic Bilbao

VS

Sevilla
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Sevilla và Athletic Bilbao, thống kê phong độ hiện tại của Sevilla, phong độ hiện tại của Athletic Bilbao, thành tích đối đầu Sevilla, thành tích đối đầu Athletic Bilbao.
Kết quả đối đầu giữa Sevilla và Athletic Bilbao
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/10/2022 | Sevilla | 1:1 | Athletic Bilbao |
23/05/2022 | Sevilla | 1:0 | Athletic Bilbao |
12/12/2021 | Athletic Bilbao | 0:1 | Sevilla |
04/05/2021 | Sevilla | 0:1 | Athletic Bilbao |
31/10/2020 | Athletic Bilbao | 2:1 | Sevilla |
19/09/2020 | Sevilla | 0:1 | Athletic Bilbao |
18/09/2020 | Sevilla | 2:1 | Athletic Bilbao |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Athletic Bilbao thắng 3, Sevilla thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Athletic Bilbao
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2023 | Athletic Bilbao | 0:1 | Barcelona |
06/03/2023 | Rayo Vallecano | 0:0 | Athletic Bilbao |
02/03/2023 | Osasuna | 1:0 | Athletic Bilbao |
26/02/2023 | Athletic Bilbao | 2:3 | Girona |
20/02/2023 | Atletico Madrid | 1:0 | Athletic Bilbao |
12/02/2023 | Valencia | 1:2 | Athletic Bilbao |
04/02/2023 | Athletic Bilbao | 4:1 | Cadiz |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Athletic Bilbao thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Athletic Bilbao
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/03/2023 | Fenerbahce | 1:0 | Sevilla |
12/03/2023 | Sevilla | 2:1 | Almeria |
10/03/2023 | Sevilla | 2:0 | Fenerbahce |
05/03/2023 | Atletico Madrid | 6:1 | Sevilla |
27/02/2023 | Sevilla | 2:3 | Osasuna |
24/02/2023 | PSV Eindhoven | 2:0 | Sevilla |
19/02/2023 | Rayo Vallecano | 1:1 | Sevilla |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sevilla thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Athletic Bilbao vs Sevilla

Phong độ gần đây:
L
D
L
L
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 1 | 4 | 2% | 2% | 1% | 2% | 43 | 66 | 1.53 | 21 | 10 | 12 | 41.9% | 60.5% | 44.19% | 37.21% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 0 | 4 | 3% | 5% | 1% | 3% | 49 | 70 | 1.43 | 18 | 12 | 19 | 49% | 81.6% | 32.65% | 48.98% |