Spain La Liga
28/04 Friday
Athletic Bilbao

VS

Sevilla
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Sevilla và Athletic Bilbao, thống kê phong độ hiện tại của Sevilla, phong độ hiện tại của Athletic Bilbao, thành tích đối đầu Sevilla, thành tích đối đầu Athletic Bilbao.
Kết quả đối đầu giữa Sevilla và Athletic Bilbao
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/10/2022 | Sevilla | 1:1 | Athletic Bilbao |
23/05/2022 | Sevilla | 1:0 | Athletic Bilbao |
12/12/2021 | Athletic Bilbao | 0:1 | Sevilla |
04/05/2021 | Sevilla | 0:1 | Athletic Bilbao |
31/10/2020 | Athletic Bilbao | 2:1 | Sevilla |
19/09/2020 | Sevilla | 0:1 | Athletic Bilbao |
18/09/2020 | Sevilla | 2:1 | Athletic Bilbao |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Athletic Bilbao thắng 3, Sevilla thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Athletic Bilbao
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Athletic Bilbao | 3:0 | Cadiz |
03/09/2023 | Mallorca | 0:0 | Athletic Bilbao |
28/08/2023 | Athletic Bilbao | 4:2 | Real Betis |
20/08/2023 | Osasuna | 0:2 | Athletic Bilbao |
13/08/2023 | Athletic Bilbao | 0:2 | Real Madrid |
06/08/2023 | Manchester United | 1:1 | Athletic Bilbao |
04/08/2023 | Athletic Bilbao | 1:1 | Eibar |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Athletic Bilbao thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Athletic Bilbao
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Sevilla | 1:0 | Las Palmas |
27/08/2023 | Sevilla | 1:2 | Girona |
22/08/2023 | Alaves | 4:3 | Sevilla |
17/08/2023 | Manchester City | 1:1 | Sevilla |
12/08/2023 | Sevilla | 1:2 | Valencia |
06/08/2023 | Sevilla | 1:1 | Atletico Madrid |
03/08/2023 | Sevilla | 1:0 | Real Betis |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sevilla thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Athletic Bilbao vs Sevilla

Phong độ gần đây:
W
D
W
W
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 2 | 1 | 2% | 5% | 3% | 2% | 12 | 16 | 1.33 | 4 | 4 | 4 | 33.3% | 83.3% | 41.67% | 41.67% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
D
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 2 | 3 | 3% | 5% | 1% | 5% | 13 | 20 | 1.54 | 4 | 4 | 5 | 46.2% | 84.6% | 23.08% | 76.92% |