Brazil Serie A
30/04 Sunday
Atletico MG

VS

Atletico PR
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Atletico PR và Atletico MG, thống kê phong độ hiện tại của Atletico PR, phong độ hiện tại của Atletico MG, thành tích đối đầu Atletico PR, thành tích đối đầu Atletico MG.
Kết quả đối đầu giữa Atletico PR và Atletico MG
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/08/2022 | Atletico MG | 2:3 | Atletico PR |
18/04/2022 | Atletico PR | 0:1 | Atletico MG |
16/12/2021 | Atletico PR | 1:2 | Atletico MG |
13/12/2021 | Atletico MG | 4:0 | Atletico PR |
17/11/2021 | Atletico PR | 0:1 | Atletico MG |
02/08/2021 | Atletico MG | 2:0 | Atletico PR |
13/12/2020 | Atletico PR | 0:1 | Atletico MG |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Atletico MG thắng 6, Atletico PR thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Atletico MG
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/03/2023 | Millonarios | 1:1 | Atletico MG |
05/03/2023 | Democrata GV | 0:3 | Atletico MG |
02/03/2023 | Atletico MG | 3:1 | Carabobo FC |
26/02/2023 | Atletico MG | 1:1 | America MG |
23/02/2023 | Carabobo FC | 0:0 | Atletico MG |
19/02/2023 | Atletico MG | 2:1 | Patrocinense |
14/02/2023 | Cruzeiro | 1:1 | Atletico MG |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Atletico MG thắng 3; Hòa 4; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Atletico MG
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Sao Joseense | 2:5 | Atletico PR |
27/02/2023 | Londrina EC | 0:1 | Atletico PR |
17/02/2023 | Atletico PR | 1:0 | FC Cascavel |
12/02/2023 | Atletico PR | 3:1 | Operario Ferroviario |
09/02/2023 | Cianorte | 0:1 | Atletico PR |
06/02/2023 | Atletico PR | 1:1 | Coritiba |
02/02/2023 | Atletico PR | 5:0 | Azuriz |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Atletico PR thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Atletico MG vs Atletico PR

Phong độ gần đây:
D
W
W
D
D
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 3 | 0 | 3% | 5% | 2% | 4% | 11 | 19 | 1.73 | 7 | 4 | 0 | 54.5% | 81.8% | 36.36% | 63.64% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 5 | 1 | 0 | 2% | 3% | 3% | 3% | 12 | 30 | 2.5 | 11 | 1 | 0 | 58.3% | 66.7% | 50% | 50% |