Lịch sử đối đầu giữa Atletico Sanluqueno CF và UD Cornella

Spain Segunda B

08/05 Sunday
UD Cornella
VS
Atletico Sanluqueno CF
Kết thúc

Xem thống kê Lich su doi dau giữa Atletico Sanluqueno CF và UD Cornella, thống kê phong độ hiện tại của Atletico Sanluqueno CF, phong độ hiện tại của UD Cornella, thành tích đối đầu Atletico Sanluqueno CF, thành tích đối đầu UD Cornella.

Kết quả đối đầu giữa Atletico Sanluqueno CF và UD Cornella

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
12/12/2021Atletico Sanluqueno CF4:0UD Cornella

Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; UD Cornella thắng 0, Atletico Sanluqueno CF thắng 1, Hòa 0.

Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của UD Cornella

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
26/02/2023Osasuna B1:0UD Cornella
19/02/2023UD Cornella0:0CF Intercity
12/02/2023Atletico Baleares2:3UD Cornella
05/02/2023UD Cornella4:3Barcelona B
29/01/2023Castellon1:0UD Cornella
22/01/2023La Nucia1:1UD Cornella
15/01/2023UD Cornella1:0Gimnastic

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; UD Cornella thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%

Phong độ gần đây của UD Cornella

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
28/05/2022Atletico Sanluqueno CF2:1Villarreal B
22/05/2022Atletico Baleares0:0Atletico Sanluqueno CF
15/05/2022Atletico Sanluqueno CF1:0Real Betis B
08/05/2022UD Cornella1:0Atletico Sanluqueno CF
01/05/2022Atletico Sanluqueno CF1:1Llagostera
24/04/2022Barcelona B5:0Atletico Sanluqueno CF
10/04/2022Albacete4:0Atletico Sanluqueno CF

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Atletico Sanluqueno CF thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này

Số liệu thống kê của UD Cornella vs Atletico Sanluqueno CF

Số liệu thống kê của UD Cornella
Phong độ gần đây: L D W W L D W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
681.332222%3%1%3%25240.9698828%48%40%32%
Số liệu thống kê của Atletico Sanluqueno CF
Phong độ gần đây: W D W L D L L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
640.672222%3%2%2%41421.0214101746.3%65.9%31.71%36.59%