Spain Segunda B
08/05 Sunday
UD Cornella

VS

Atletico Sanluqueno CF
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Atletico Sanluqueno CF và UD Cornella, thống kê phong độ hiện tại của Atletico Sanluqueno CF, phong độ hiện tại của UD Cornella, thành tích đối đầu Atletico Sanluqueno CF, thành tích đối đầu UD Cornella.
Kết quả đối đầu giữa Atletico Sanluqueno CF và UD Cornella
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Atletico Sanluqueno CF | 4:0 | UD Cornella |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; UD Cornella thắng 0, Atletico Sanluqueno CF thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của UD Cornella
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | UD Cornella | 1:1 | SD Tarazona |
10/09/2023 | Celta Vigo B | 1:2 | UD Cornella |
04/09/2023 | UD Cornella | 1:0 | Fuenlabrada |
27/08/2023 | Osasuna B | 1:0 | UD Cornella |
28/05/2023 | Numancia | 1:2 | UD Cornella |
21/05/2023 | UD Cornella | 1:0 | Sabadell |
14/05/2023 | Gimnastic | 1:0 | UD Cornella |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; UD Cornella thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của UD Cornella
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Atletico Sanluqueno CF | 5:0 | Atletico Baleares |
10/09/2023 | Real Murcia | 2:3 | Atletico Sanluqueno CF |
03/09/2023 | Atletico Sanluqueno CF | 2:2 | Merida |
28/08/2023 | Alcoyano | 3:1 | Atletico Sanluqueno CF |
27/07/2023 | Atletico Sanluqueno CF | 0:1 | Granada |
28/05/2022 | Atletico Sanluqueno CF | 2:1 | Villarreal B |
22/05/2022 | Atletico Baleares | 0:0 | Atletico Sanluqueno CF |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Atletico Sanluqueno CF thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của UD Cornella vs Atletico Sanluqueno CF

Phong độ gần đây:
D
W
W
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 25% | 50% | 25% | 50% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
L
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 11 | 2.2 | 2 | 1 | 2 | 80% | 80% | 20% | 60% |