Greece Super League
10/12 Sunday
Atromitos

VS

Panathinaikos
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Panathinaikos và Atromitos, thống kê phong độ hiện tại của Panathinaikos, phong độ hiện tại của Atromitos, thành tích đối đầu Panathinaikos, thành tích đối đầu Atromitos.
Kết quả đối đầu giữa Panathinaikos và Atromitos
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/10/2023 | Panathinaikos | 5:0 | Atromitos |
13/03/2023 | Atromitos | 0:2 | Panathinaikos |
13/11/2022 | Panathinaikos | 2:0 | Atromitos |
07/03/2022 | Atromitos | 0:2 | Panathinaikos |
11/12/2021 | Panathinaikos | 2:0 | Atromitos |
27/10/2021 | Atromitos | 0:1 | Panathinaikos |
07/02/2021 | Atromitos | 2:3 | Panathinaikos |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Atromitos thắng 0, Panathinaikos thắng 7, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Atromitos
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Atromitos | 1:1 | Panserraikos FC |
06/11/2023 | Aris Thessaloniki FC | 1:3 | Atromitos |
29/10/2023 | Atromitos | 3:2 | Panaitolikos |
22/10/2023 | PAOK Thessaloniki FC | 2:0 | Atromitos |
09/10/2023 | Panathinaikos | 5:0 | Atromitos |
02/10/2023 | Atromitos | 0:0 | Asteras Tripolis |
29/09/2023 | AEK Athens | 2:1 | Atromitos |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Atromitos thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Atromitos
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/11/2023 | Kifisia FC | 0:1 | Panathinaikos |
10/11/2023 | Rennes | 3:1 | Panathinaikos |
04/11/2023 | Lamia | 1:2 | Panathinaikos |
30/10/2023 | Panathinaikos | 5:0 | Panserraikos FC |
27/10/2023 | Panathinaikos | 1:2 | Rennes |
22/10/2023 | Olympiacos | 0:3 | Panathinaikos |
09/10/2023 | Panathinaikos | 5:0 | Atromitos |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Panathinaikos thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Atromitos vs Panathinaikos

Phong độ gần đây:
D
W
W
L
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 3% | 5% | 1% | 3% | 16 | 18 | 1.13 | 5 | 6 | 5 | 43.8% | 81.3% | 25% | 56.25% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 4 | 0 | 2 | 5% | 5% | 3% | 3% | 28 | 58 | 2.07 | 17 | 4 | 7 | 64.3% | 75% | 46.43% | 46.43% |