Bolivia LFPB
10/07 Monday
Always Ready

VS

Aurora
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Aurora và Always Ready, thống kê phong độ hiện tại của Aurora, phong độ hiện tại của Always Ready, thành tích đối đầu Aurora, thành tích đối đầu Always Ready.
Kết quả đối đầu giữa Aurora và Always Ready
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/02/2023 | Aurora | 0:0 | Always Ready |
18/09/2022 | Always Ready | 0:1 | Aurora |
10/07/2022 | Aurora | 1:1 | Always Ready |
13/12/2021 | Aurora | 3:4 | Always Ready |
15/08/2021 | Always Ready | 2:0 | Aurora |
05/12/2020 | Aurora | 1:1 | Always Ready |
26/01/2020 | Always Ready | 1:0 | Aurora |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Always Ready thắng 3, Aurora thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Always Ready
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/08/2023 | Always Ready | 0:0 | Indediente Petrolero |
21/08/2023 | Universitario de Vinto | 1:1 | Always Ready |
13/08/2023 | Always Ready | 3:3 | Nacional Potosi |
07/08/2023 | Jorge Wilstermann | 3:0 | Always Ready |
25/07/2023 | Always Ready | 1:0 | Vaca Diez |
16/07/2023 | Libertad | 1:2 | Always Ready |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Always Ready thắng 2; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 33%
Phong độ gần đây của Always Ready
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/08/2023 | Aurora | 1:2 | Real Tomayapo |
19/08/2023 | Municipal de Vinto | 0:1 | Aurora |
13/08/2023 | Aurora | 2:1 | Bolivar |
06/08/2023 | Indediente Petrolero | 1:1 | Aurora |
31/07/2023 | Aurora | 0:1 | Universitario de Vinto |
23/07/2023 | Nacional Potosi | 0:0 | Aurora |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Aurora thắng 2; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 33%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Always Ready vs Aurora

Phong độ gần đây:
D
D
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 2 | 1 | 4% | 5% | 1% | 4% | 24 | 39 | 1.63 | 11 | 7 | 6 | 58.3% | 91.7% | 33.33% | 54.17% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 2 | 2 | 2% | 3% | 2% | 3% | 24 | 34 | 1.42 | 10 | 7 | 7 | 45.8% | 70.8% | 37.5% | 50% |