Lịch sử đối đầu giữa Austria Wien và LASK Linz

Austria tipp3-Bundesliga

23/10 Sunday
LASK Linz
VS
Austria Wien
Kết thúc

Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Austria Wien và LASK Linz, thống kê phong độ hiện tại của Austria Wien, phong độ hiện tại của LASK Linz, thành tích đối đầu Austria Wien, thành tích đối đầu LASK Linz.

Kết quả đối đầu giữa Austria Wien và LASK Linz

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
31/07/2022Austria Wien1:1LASK Linz
12/12/2021Austria Wien2:3LASK Linz
12/09/2021LASK Linz0:2Austria Wien
09/01/2021LASK Linz3:1Austria Wien
20/12/2020Austria Wien1:1LASK Linz
12/09/2020LASK Linz1:0Austria Wien
03/11/2019LASK Linz2:0Austria Wien

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; LASK Linz thắng 4, Austria Wien thắng 1, Hòa 2.

Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của LASK Linz

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
12/03/2023LASK Linz0:2Salzburg
05/03/2023Wattens2:3LASK Linz
25/02/2023LASK Linz1:0Austria Lustenau
18/02/2023Ried1:1LASK Linz
12/02/2023Altach0:1LASK Linz
06/02/2023LASK Linz1:0SK Austria Klagenfurt
27/01/2023LASK Linz3:1Wisla Krakow

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; LASK Linz thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%

Phong độ gần đây của LASK Linz

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
12/03/2023Sturm Graz3:1Austria Wien
04/03/2023Ried1:3Austria Wien
25/02/2023Austria Wien3:0Hartberg
19/02/2023Austria Lustenau1:0Austria Wien
12/02/2023Austria Wien3:1SK Austria Klagenfurt
03/02/2023Austria Wien1:1Floridsdorfer AC
27/01/2023Austria Wien2:1Vienna FC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Austria Wien thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%

Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này

Số liệu thống kê của LASK Linz vs Austria Wien

Số liệu thống kê của LASK Linz
Phong độ gần đây: L W W D W W W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
671.174111%3%3%2%441102.52512756.8%81.8%20.45%70.45%
Số liệu thống kê của Austria Wien
Phong độ gần đây: L W W L W D W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6111.833124%5%1%4%491132.3122111677.6%85.7%26.53%57.14%