Austria tipp3-Bundesliga
03/12 Sunday
Austria Wien

VS

LASK Linz
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa LASK Linz và Austria Wien, thống kê phong độ hiện tại của LASK Linz, phong độ hiện tại của Austria Wien, thành tích đối đầu LASK Linz, thành tích đối đầu Austria Wien.
Kết quả đối đầu giữa LASK Linz và Austria Wien
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/08/2023 | LASK Linz | 2:0 | Austria Wien |
28/05/2023 | LASK Linz | 3:1 | Austria Wien |
02/04/2023 | Austria Wien | 2:2 | LASK Linz |
23/10/2022 | LASK Linz | 2:2 | Austria Wien |
31/07/2022 | Austria Wien | 1:1 | LASK Linz |
12/12/2021 | Austria Wien | 2:3 | LASK Linz |
12/09/2021 | LASK Linz | 0:2 | Austria Wien |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Austria Wien thắng 1, LASK Linz thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Austria Wien
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Austria Wien | 0:0 | Salzburg |
04/11/2023 | Austria Wien | 1:0 | Austria Lustenau |
29/10/2023 | Sturm Graz | 0:1 | Austria Wien |
22/10/2023 | Wattens | 0:2 | Austria Wien |
07/10/2023 | Austria Wien | 4:0 | BW Linz |
01/10/2023 | Austria Wien | 0:0 | Rapid Wien |
27/09/2023 | SV St. Anna | 0:4 | Austria Wien |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Austria Wien thắng 5; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Austria Wien
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | BW Linz | 2:0 | LASK Linz |
10/11/2023 | LASK Linz | 3:0 | Union St.Gilloise |
05/11/2023 | LASK Linz | 3:1 | Sturm Graz |
29/10/2023 | Rapid Wien | 3:3 | LASK Linz |
27/10/2023 | Union St.Gilloise | 2:1 | LASK Linz |
21/10/2023 | Salzburg | 0:1 | LASK Linz |
08/10/2023 | LASK Linz | 1:0 | Altach |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; LASK Linz thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Austria Wien vs LASK Linz

Phong độ gần đây:
D
W
W
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 4 | 2 | 0 | 1% | 2% | 6% | 0% | 32 | 61 | 1.91 | 17 | 8 | 7 | 53.1% | 78.1% | 40.63% | 50% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
D
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 3 | 1 | 2 | 4% | 5% | 2% | 3% | 34 | 78 | 2.29 | 22 | 6 | 6 | 58.8% | 88.2% | 29.41% | 61.76% |