Lịch sử đối đầu giữa Avondale Heights và Wellington Phoenix

Australia Cup 1

14/12 Tuesday
Avondale Heights
VS
Wellington Phoenix
Kết thúc

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Wellington Phoenix và Avondale Heights, thống kê phong độ hiện tại của Wellington Phoenix, phong độ hiện tại của Avondale Heights, thành tích đối đầu Wellington Phoenix, thành tích đối đầu Avondale Heights.

Kết quả đối đầu giữa Wellington Phoenix và Avondale Heights

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách

Lichsudoidau.net thống kê 0 trận gần nhất; Avondale Heights thắng 0, Wellington Phoenix thắng 0, Hòa 0.

Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Avondale Heights

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
04/03/2023Avondale Heights3:2Hume City FC
25/02/2023Avondale Heights3:0Altona Magic
18/02/2023Port Melbourne Sharks SC2:2Avondale Heights
21/08/2022Avondale Heights0:1South Melbourne
17/08/2022Avondale Heights2:2Brisbane Roar FC
14/08/2022Heidelberg United1:4Avondale Heights
30/07/2022Dandenong City3:1Avondale Heights

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Avondale Heights thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%

Phong độ gần đây của Avondale Heights

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
04/03/2023Wellington Phoenix2:1Newcastle Jets
24/02/2023Central Coast Mariners1:1Wellington Phoenix
17/02/2023Western United FC0:3Wellington Phoenix
12/02/2023Macarthur FC2:1Wellington Phoenix
03/02/2023Melbourne Victory3:1Wellington Phoenix
28/01/2023Wellington Phoenix2:2Perth Glory
22/01/2023Wellington Phoenix2:1Central Coast Mariners

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Wellington Phoenix thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%

Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Avondale Heights vs Wellington Phoenix

Số liệu thống kê của Avondale Heights
Phong độ gần đây: W W D L D W L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
382.67210100%100%33.33%66.67%
Số liệu thống kê của Wellington Phoenix
Phong độ gần đây: W D W L L D W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
22381.7397668.2%90.9%18.18%77.27%