Lịch sử đối đầu giữa Avondale Heights và Wellington Phoenix

Australia Cup 1

14/12 Tuesday
Avondale Heights
VS
Wellington Phoenix
Kết thúc

Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Wellington Phoenix và Avondale Heights, thống kê phong độ hiện tại của Wellington Phoenix, phong độ hiện tại của Avondale Heights, thành tích đối đầu Wellington Phoenix, thành tích đối đầu Avondale Heights.

Kết quả đối đầu giữa Wellington Phoenix và Avondale Heights

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách

Lichsudoidau.net thống kê 0 trận gần nhất; Avondale Heights thắng 0, Wellington Phoenix thắng 0, Hòa 0.

Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Avondale Heights

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
19/08/2023Avondale Heights2:1Bentleigh Greens
12/08/2023Avondale Heights2:1South Melbourne
28/07/2023Oakleigh Cannons0:0Avondale Heights
23/07/2023St Albans Saints1:2Avondale Heights
15/07/2023Heidelberg United1:1Avondale Heights
08/07/2023Avondale Heights5:1Dandenong Thunder SC
30/06/2023Melbourne Knights1:1Avondale Heights

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Avondale Heights thắng 4; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%

Phong độ gần đây của Avondale Heights

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
27/08/2023Melbourne City FC3:0Wellington Phoenix
04/08/2023Peninsula Power1:2Wellington Phoenix
05/05/2023Adelaide United2:0Wellington Phoenix
29/04/2023Macarthur FC0:1Wellington Phoenix
21/04/2023Western Sydney Wanderers FC4:0Wellington Phoenix
16/04/2023Wellington Phoenix2:2Brisbane Roar FC
10/04/2023Melbourne City FC4:1Wellington Phoenix

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Wellington Phoenix thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Avondale Heights vs Wellington Phoenix

Số liệu thống kê của Avondale Heights
Phong độ gần đây: W W D W D W D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
61224204%5%1%5%26783214180.8%88.5%42.31%53.85%
Số liệu thống kê của Wellington Phoenix
Phong độ gần đây: L W L W L D L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
650.832134%5%1%2%32471.471281268.8%87.5%18.75%68.75%