Italy Serie C
16/04 Saturday
Paganese

VS

AZ Picerno ASD
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa AZ Picerno ASD và Paganese, thống kê phong độ hiện tại của AZ Picerno ASD, phong độ hiện tại của Paganese, thành tích đối đầu AZ Picerno ASD, thành tích đối đầu Paganese.
Kết quả đối đầu giữa AZ Picerno ASD và Paganese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2021 | AZ Picerno ASD | 5:3 | Paganese |
27/10/2019 | AZ Picerno ASD | 2:0 | Paganese |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Paganese thắng 0, AZ Picerno ASD thắng 2, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Paganese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Paganese | 1:0 | Aprilia |
26/02/2023 | Ilvamaddalena | 0:4 | Paganese |
19/02/2023 | Paganese | 3:0 | Portici |
11/02/2023 | USD Palmese | 3:1 | Paganese |
05/02/2023 | Paganese | 0:3 | Atletico Uri |
29/01/2023 | Angri | 1:1 | Paganese |
22/01/2023 | Paganese | 2:1 | Casertana |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Paganese thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Paganese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | AZ Picerno ASD | 1:1 | Crotone |
25/02/2023 | Viterbese | 1:1 | AZ Picerno ASD |
19/02/2023 | AZ Picerno ASD | 1:0 | Latina |
12/02/2023 | Potenza | 2:2 | AZ Picerno ASD |
05/02/2023 | AZ Picerno ASD | 1:0 | Juve Stabia |
02/02/2023 | Monopoli | 1:0 | AZ Picerno ASD |
29/01/2023 | AZ Picerno ASD | 3:1 | Fidelis Andria |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AZ Picerno ASD thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Paganese vs AZ Picerno ASD

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 1 | 2 | 4% | 5% | 3% | 2% | 26 | 39 | 1.5 | 15 | 8 | 3 | 42.3% | 69.2% | 42.31% | 50% |

Phong độ gần đây:
D
D
W
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1% | 3% | 2% | 3% | 30 | 33 | 1.1 | 11 | 11 | 8 | 36.7% | 56.7% | 26.67% | 50% |