Italy Serie C
16/04 Saturday
Taranto

VS

Bari
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Bari và Taranto, thống kê phong độ hiện tại của Bari, phong độ hiện tại của Taranto, thành tích đối đầu Bari, thành tích đối đầu Taranto.
Kết quả đối đầu giữa Bari và Taranto
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Bari | 3:1 | Taranto |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Taranto thắng 0, Bari thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Taranto
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Taranto | 0:1 | AZ Picerno ASD |
04/03/2023 | Giugliano | 0:0 | Taranto |
25/02/2023 | Potenza | 1:0 | Taranto |
19/02/2023 | Taranto | 0:0 | Audace Cerignola |
12/02/2023 | Juve Stabia | 0:0 | Taranto |
05/02/2023 | Taranto | 1:0 | Latina |
02/02/2023 | Foggia | 2:0 | Taranto |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Taranto thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Taranto
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Bari | 0:0 | Frosinone |
05/03/2023 | Ascoli Picchio FC | 0:1 | Bari |
02/03/2023 | Bari | 1:0 | Venezia |
25/02/2023 | Brescia | 0:2 | Bari |
18/02/2023 | Bari | 1:1 | Cagliari |
12/02/2023 | Bari | 2:1 | Cosenza |
04/02/2023 | SPAL | 3:4 | Bari |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bari thắng 5; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Taranto vs Bari

Phong độ gần đây:
L
D
L
D
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0.17 | 1 | 3 | 2 | 0% | 0% | 4% | 0% | 31 | 20 | 0.65 | 9 | 9 | 13 | 35.5% | 48.4% | 45.16% | 22.58% |

Phong độ gần đây:
D
W
W
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 4 | 2 | 0 | 1% | 3% | 4% | 2% | 32 | 52 | 1.63 | 15 | 11 | 6 | 43.8% | 65.6% | 37.5% | 46.88% |