South Africa 1. Division
03/04 Sunday
Cape Town City FC
.png)
VS

Baroka FC
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Baroka FC và Cape Town City FC, thống kê phong độ hiện tại của Baroka FC, phong độ hiện tại của Cape Town City FC, thành tích đối đầu Baroka FC, thành tích đối đầu Cape Town City FC.
Kết quả đối đầu giữa Baroka FC và Cape Town City FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2021 | Baroka FC | 0:0 | Cape Town City FC |
03/04/2021 | Cape Town City FC | 0:0 | Baroka FC |
31/01/2021 | Baroka FC | 1:1 | Cape Town City FC |
05/01/2020 | Cape Town City FC | 1:0 | Baroka FC |
03/08/2019 | Baroka FC | 2:2 | Cape Town City FC |
13/01/2019 | Cape Town City FC | 2:2 | Baroka FC |
09/08/2018 | Baroka FC | 2:1 | Cape Town City FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cape Town City FC thắng 1, Baroka FC thắng 1, Hòa 5.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Cape Town City FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/08/2023 | Orlando Pirates | 2:0 | Cape Town City FC |
24/08/2023 | Cape Town City FC | 0:1 | African All Stars |
19/08/2023 | SuperSport United | 1:0 | Cape Town City FC |
13/08/2023 | Cape Town City FC | 1:2 | Kaizer Chiefs |
09/08/2023 | Maccabi FC | 0:1 | Cape Town City FC |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Cape Town City FC thắng 1; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 20%
Phong độ gần đây của Cape Town City FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/09/2023 | Platinum City Rovers | 2:2 | Baroka FC |
27/08/2023 | Baroka FC | 1:2 | Magesi FC |
14/05/2023 | Real Kings FC | 0:1 | Baroka FC |
07/05/2023 | Baroka FC | 1:0 | Hungry Lions FC |
29/04/2023 | Magesi FC | 1:2 | Baroka FC |
22/04/2023 | Cape Town All Stars | 2:1 | Baroka FC |
07/04/2023 | Platinum City Rovers | 1:1 | Baroka FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Baroka FC thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Cape Town City FC vs Baroka FC
.png)
Phong độ gần đây:
L
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 2 | 0 | 4 | 16.7% | 33.3% | 33.33% | 16.67% |

Phong độ gần đây:
D
L
W
W
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 3 | 1.5 | 0 | 1 | 1 | 100% | 100% | 0% | 100% |