Italy Serie B
25/04 Monday
Como

VS

Bassano Virtus
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Bassano Virtus và Como, thống kê phong độ hiện tại của Bassano Virtus, phong độ hiện tại của Como, thành tích đối đầu Bassano Virtus, thành tích đối đầu Como.
Kết quả đối đầu giữa Bassano Virtus và Como
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Bassano Virtus | 0:1 | Como |
14/06/2015 | Bassano Virtus | 0:0 | Como |
07/06/2015 | Como | 2:0 | Bassano Virtus |
02/04/2015 | Como | 1:2 | Bassano Virtus |
25/11/2014 | Bassano Virtus | 1:0 | Como |
17/04/2011 | Bassano Virtus | 2:2 | Como |
14/11/2010 | Como | 0:1 | Bassano Virtus |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Como thắng 2, Bassano Virtus thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Como
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/03/2023 | Perugia | 0:0 | Como |
25/02/2023 | Como | 5:1 | Cosenza |
18/02/2023 | SPAL | 1:1 | Como |
11/02/2023 | Sudtirol | 1:1 | Como |
04/02/2023 | Como | 0:2 | Frosinone |
28/01/2023 | Brescia | 0:1 | Como |
21/01/2023 | Como | 2:2 | Pisa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Como thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Como
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/02/2023 | Bassano Virtus | 1:3 | NibionnoOggiono |
19/02/2023 | Mantova | 2:6 | Bassano Virtus |
11/02/2023 | Bassano Virtus | 2:1 | Renate |
05/02/2023 | Pro Patria | 2:0 | Bassano Virtus |
02/02/2023 | Bassano Virtus | 1:2 | Novara |
29/01/2023 | Juventus U23 | 2:1 | Bassano Virtus |
22/01/2023 | Bassano Virtus | 3:0 | AlbinoLeffe |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bassano Virtus thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Como vs Bassano Virtus

Phong độ gần đây:
D
W
D
D
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 3 | 1 | 1% | 4% | 2% | 3% | 29 | 33 | 1.14 | 7 | 11 | 11 | 37.9% | 72.4% | 24.14% | 48.28% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 2 | 0 | 4 | 5% | 6% | 0% | 5% | 30 | 54 | 1.8 | 14 | 5 | 11 | 63.3% | 86.7% | 26.67% | 60% |