Turkey Fourth Turkey league
01/05 Sunday
Kutahyaspor

VS

Batman Petrolspor
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Batman Petrolspor và Kutahyaspor, thống kê phong độ hiện tại của Batman Petrolspor, phong độ hiện tại của Kutahyaspor, thành tích đối đầu Batman Petrolspor, thành tích đối đầu Kutahyaspor.
Kết quả đối đầu giữa Batman Petrolspor và Kutahyaspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Batman Petrolspor | 1:5 | Kutahyaspor |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Kutahyaspor thắng 1, Batman Petrolspor thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Kutahyaspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/05/2022 | Kutahyaspor | 0:0 | Artvin Horaspor |
12/05/2022 | Artvin Horaspor | 2:1 | Kutahyaspor |
07/05/2022 | Erbaaspor | 1:4 | Kutahyaspor |
01/05/2022 | Kutahyaspor | 3:0 | Batman Petrolspor |
24/04/2022 | Hendekspor | 1:3 | Kutahyaspor |
17/04/2022 | Kutahyaspor | 1:1 | Elazigspor |
10/04/2022 | Nevsehirspor Genclik | 0:1 | Kutahyaspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kutahyaspor thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Kutahyaspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | Batman Petrolspor | 2:1 | Arnavutkoy Belediyespor |
01/05/2022 | Kutahyaspor | 3:0 | Batman Petrolspor |
24/04/2022 | Erbaaspor | 1:2 | Batman Petrolspor |
17/04/2022 | Batman Petrolspor | 2:1 | Hendekspor |
10/04/2022 | Elazigspor | 2:1 | Batman Petrolspor |
03/04/2022 | Batman Petrolspor | 3:0 | Nevsehirspor Genclik |
27/03/2022 | Kahta | 0:0 | Batman Petrolspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Batman Petrolspor thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Kutahyaspor vs Batman Petrolspor

Phong độ gần đây:
D
L
W
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 3 | 2 | 1 | 4% | 5% | 2% | 4% | 37 | 64 | 1.73 | 19 | 11 | 7 | 48.6% | 78.4% | 35.14% | 56.76% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 4 | 0 | 2 | 6% | 6% | 1% | 4% | 34 | 55 | 1.62 | 22 | 8 | 4 | 47.1% | 73.5% | 44.12% | 50% |