Lịch sử đối đầu giữa Bayern Munich và FSV Mainz

Germany 1. Bundesliga

21/10 Saturday
FSV Mainz
VS
Bayern Munich
Chưa bắt đầu

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Bayern Munich và FSV Mainz, thống kê phong độ hiện tại của Bayern Munich, phong độ hiện tại của FSV Mainz, thành tích đối đầu Bayern Munich, thành tích đối đầu FSV Mainz.

Kết quả đối đầu giữa Bayern Munich và FSV Mainz

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
22/04/2023FSV Mainz3:1Bayern Munich
02/02/2023FSV Mainz0:4Bayern Munich
29/10/2022Bayern Munich6:2FSV Mainz
30/04/2022FSV Mainz3:1Bayern Munich
11/12/2021Bayern Munich2:1FSV Mainz
24/04/2021FSV Mainz2:1Bayern Munich
04/01/2021Bayern Munich5:2FSV Mainz

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FSV Mainz thắng 3, Bayern Munich thắng 4, Hòa 0.

Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của FSV Mainz

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
23/09/2023Augsburg2:1FSV Mainz
16/09/2023FSV Mainz1:3VfB Stuttgart
09/09/2023FSV Mainz2:0Duisburg
02/09/2023Werder Bremen4:0FSV Mainz
27/08/2023FSV Mainz1:1Eintracht Frankfurt
20/08/2023Union Berlin4:1FSV Mainz
12/08/2023Elversberg0:1FSV Mainz

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FSV Mainz thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%

Phong độ gần đây của FSV Mainz

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
23/09/2023Bayern Munich7:0Bochum
21/09/2023Bayern Munich4:3Manchester United
16/09/2023Bayern Munich2:2Bayer Leverkusen
02/09/2023Borussia Moenchengladbach1:2Bayern Munich
27/08/2023Bayern Munich3:1Augsburg
19/08/2023Werder Bremen0:4Bayern Munich
13/08/2023Bayern Munich0:3RasenBallsport Leipzig

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bayern Munich thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%

Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này

Số liệu thống kê của FSV Mainz vs Bayern Munich

Số liệu thống kê của FSV Mainz
Phong độ gần đây: L L W L D L W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6611144%6%1%4%11242.1852472.7%90.9%18.18%72.73%
Số liệu thống kê của Bayern Munich
Phong độ gần đây: W W D W W W L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6223.675106%6%2%4%1236382291.7%91.7%25%66.67%