Lịch sử đối đầu giữa Bayern Munich và FSV Mainz

Germany DFB Pokal

02/02 Thursday
FSV Mainz
VS
Bayern Munich
Kết thúc

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Bayern Munich và FSV Mainz, thống kê phong độ hiện tại của Bayern Munich, phong độ hiện tại của FSV Mainz, thành tích đối đầu Bayern Munich, thành tích đối đầu FSV Mainz.

Kết quả đối đầu giữa Bayern Munich và FSV Mainz

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
29/10/2022Bayern Munich6:2FSV Mainz
30/04/2022FSV Mainz3:1Bayern Munich
11/12/2021Bayern Munich2:1FSV Mainz
24/04/2021FSV Mainz2:1Bayern Munich
04/01/2021Bayern Munich5:2FSV Mainz
01/02/2020FSV Mainz1:3Bayern Munich
31/08/2019Bayern Munich6:1FSV Mainz

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FSV Mainz thắng 2, Bayern Munich thắng 5, Hòa 0.

Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của FSV Mainz

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
11/03/2023Hertha Berlin1:1FSV Mainz
04/03/2023FSV Mainz1:0Hoffenheim
25/02/2023FSV Mainz4:0Borussia Moenchengladbach
20/02/2023Bayer Leverkusen2:3FSV Mainz
11/02/2023FSV Mainz3:1Augsburg
04/02/2023Union Berlin2:1FSV Mainz
02/02/2023FSV Mainz0:4Bayern Munich

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FSV Mainz thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%

Phong độ gần đây của FSV Mainz

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
11/03/2023Bayern Munich5:3Augsburg
09/03/2023Bayern Munich2:0PSG
05/03/2023VfB Stuttgart1:2Bayern Munich
26/02/2023Bayern Munich3:0Union Berlin
18/02/2023Borussia Moenchengladbach3:2Bayern Munich
15/02/2023PSG0:1Bayern Munich
11/02/2023Bayern Munich3:0Bochum

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bayern Munich thắng 6; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 86%

Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này

Số liệu thống kê của FSV Mainz vs Bayern Munich

Số liệu thống kê của FSV Mainz
Phong độ gần đây: D W W W W L L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6132.174114%5%2%4%38862.261791263.2%81.6%28.95%55.26%
Số liệu thống kê của Bayern Munich
Phong độ gần đây: W W W W L W W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6152.55014%5%3%3%381163.05278360.5%92.1%44.74%50%