North Macedonia Vtora Liga
14/04 Friday
Belasica

VS

FK Sloga 1934 Vinica
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa FK Sloga 1934 Vinica và Belasica, thống kê phong độ hiện tại của FK Sloga 1934 Vinica, phong độ hiện tại của Belasica, thành tích đối đầu FK Sloga 1934 Vinica, thành tích đối đầu Belasica.
Kết quả đối đầu giữa FK Sloga 1934 Vinica và Belasica
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/10/2022 | FK Sloga Vinica | 1:2 | Belasica |
07/05/2022 | Belasica | 1:0 | FK Sloga Vinica |
11/12/2021 | Belasica | 3:0 | FK Sloga Vinica |
03/10/2021 | FK Sloga Vinica | 1:1 | Belasica |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Belasica thắng 3, FK Sloga 1934 Vinica thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Belasica
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/02/2023 | FK Borec | 0:1 | Belasica |
18/02/2023 | Belasica | 2:1 | FK Detonit Junior |
10/12/2022 | Belasica | 1:1 | Ohrid |
03/12/2022 | Arsimi | 2:0 | Belasica |
26/11/2022 | Belasica | 3:1 | Kozhuf Gevgjelija |
13/11/2022 | FK Vardar Skopje | 1:1 | Belasica |
05/11/2022 | Belasica | 4:0 | Teteks |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Belasica thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Belasica
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/02/2023 | Karaorman | 2:0 | FK Sloga Vinica |
18/02/2023 | FK Sloga Vinica | 4:0 | FK Borec |
10/12/2022 | FK Sloga Vinica | 1:3 | FK Detonit Junior |
03/12/2022 | Ohrid | 2:0 | FK Sloga Vinica |
26/11/2022 | FK Sloga Vinica | 0:0 | Arsimi |
13/11/2022 | Kozhuf Gevgjelija | 2:0 | FK Sloga Vinica |
05/11/2022 | FK Sloga Vinica | 0:3 | FK Vardar Skopje |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FK Sloga 1934 Vinica thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Belasica vs FK Sloga 1934 Vinica

Phong độ gần đây:
W
W
D
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 2 | 1 | 2% | 5% | 1% | 4% | 17 | 24 | 1.41 | 7 | 5 | 5 | 41.2% | 76.5% | 29.41% | 52.94% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 1 | 4 | 2% | 5% | 2% | 1% | 17 | 14 | 0.82 | 3 | 4 | 10 | 52.9% | 76.5% | 29.41% | 29.41% |