Turkey Fourth Turkey league
01/05 Sunday
Karsiyaka

VS

Belediye Derince
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Belediye Derince và Karsiyaka, thống kê phong độ hiện tại của Belediye Derince, phong độ hiện tại của Karsiyaka, thành tích đối đầu Belediye Derince, thành tích đối đầu Karsiyaka.
Kết quả đối đầu giữa Belediye Derince và Karsiyaka
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Belediye Derince | 1:1 | Karsiyaka |
23/07/2020 | Belediye Derince | 0:1 | Karsiyaka |
08/12/2019 | Belediye Derince | 4:2 | Karsiyaka |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Karsiyaka thắng 1, Belediye Derince thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Karsiyaka
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | Turk Metal Kirikkalespor | 4:7 | Karsiyaka |
01/05/2022 | Karsiyaka | 2:2 | Belediye Derince |
24/04/2022 | Karsiyaka | 4:1 | Fethiyespor |
17/04/2022 | Edirnespor Genclik | 0:0 | Karsiyaka |
10/04/2022 | Karsiyaka | 1:1 | Agri Spor |
03/04/2022 | Modafen FK | 0:1 | Karsiyaka |
26/03/2022 | Karsiyaka | 0:0 | Ankara Adliyespor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Karsiyaka thắng 3; Hòa 4; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Karsiyaka
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | Belediye Derince | 1:1 | Fethiyespor |
01/05/2022 | Karsiyaka | 2:2 | Belediye Derince |
24/04/2022 | Belediye Derince | 3:2 | Agri Spor |
16/04/2022 | Modafen FK | 1:1 | Belediye Derince |
10/04/2022 | Belediye Derince | 1:0 | Ankara Adliyespor |
03/04/2022 | Karakopru Belediyespor | 2:4 | Belediye Derince |
27/03/2022 | Belediye Derince | 2:2 | Tepecikspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Belediye Derince thắng 3; Hòa 4; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Karsiyaka vs Belediye Derince

Phong độ gần đây:
W
D
W
D
D
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 15 | 2.5 | 3 | 3 | 0 | 3% | 4% | 2% | 4% | 36 | 58 | 1.61 | 12 | 16 | 8 | 38.9% | 66.7% | 33.33% | 55.56% |

Phong độ gần đây:
D
D
W
D
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3% | 5% | 1% | 5% | 36 | 54 | 1.5 | 15 | 15 | 6 | 36.1% | 63.9% | 44.44% | 44.44% |