Bulgaria A Grupa
28/10 Saturday
Beroe

VS

Levski Sofia
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Levski Sofia và Beroe, thống kê phong độ hiện tại của Levski Sofia, phong độ hiện tại của Beroe, thành tích đối đầu Levski Sofia, thành tích đối đầu Beroe.
Kết quả đối đầu giữa Levski Sofia và Beroe
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/04/2023 | Levski Sofia | 1:0 | Beroe |
04/10/2022 | Beroe | 0:1 | Levski Sofia |
12/12/2021 | Beroe | 1:1 | Levski Sofia |
29/08/2021 | Levski Sofia | 2:1 | Beroe |
03/03/2021 | Levski Sofia | 3:1 | Beroe |
09/12/2020 | Beroe | 2:1 | Levski Sofia |
11/08/2020 | Levski Sofia | 0:2 | Beroe |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Beroe thắng 2, Levski Sofia thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Beroe
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/10/2023 | Botev Plovdiv | 4:1 | Beroe |
26/09/2023 | Beroe | 0:0 | CSKA |
22/09/2023 | Botev Vratsa | 1:0 | Beroe |
16/09/2023 | Cherno More Varna | 2:0 | Beroe |
08/09/2023 | Beroe | 1:0 | Etar |
03/09/2023 | Beroe | 0:3 | PFC CSKASofia |
28/08/2023 | Ludogorets Razgrad | 5:0 | Beroe |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Beroe thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Beroe
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/09/2023 | Slavia Sofia | 0:2 | Levski Sofia |
24/09/2023 | Levski Sofia | 1:0 | Etar |
19/09/2023 | Levski Krumovgrad | 2:2 | Levski Sofia |
15/09/2023 | Levski Sofia | 2:0 | Pirin Blagoevgrad |
04/09/2023 | Levski Sofia | 1:0 | Hebar |
01/09/2023 | Eintracht Frankfurt | 2:0 | Levski Sofia |
27/08/2023 | Arda Kardzhali | 0:0 | Levski Sofia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Levski Sofia thắng 4; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Beroe vs Levski Sofia

Phong độ gần đây:
L
D
L
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 1 | 1 | 4 | 2% | 3% | 2% | 1% | 17 | 16 | 0.94 | 6 | 3 | 8 | 47.1% | 64.7% | 35.29% | 29.41% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 4 | 1 | 1 | 1% | 4% | 4% | 1% | 19 | 31 | 1.63 | 12 | 4 | 3 | 42.1% | 68.4% | 52.63% | 42.11% |