Bulgaria A Grupa
23/04 Sunday
Levski Sofia

VS

Beroe
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Beroe và Levski Sofia, thống kê phong độ hiện tại của Beroe, phong độ hiện tại của Levski Sofia, thành tích đối đầu Beroe, thành tích đối đầu Levski Sofia.
Kết quả đối đầu giữa Beroe và Levski Sofia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/10/2022 | Beroe | 0:1 | Levski Sofia |
12/12/2021 | Beroe | 1:1 | Levski Sofia |
29/08/2021 | Levski Sofia | 2:1 | Beroe |
03/03/2021 | Levski Sofia | 3:1 | Beroe |
09/12/2020 | Beroe | 2:1 | Levski Sofia |
11/08/2020 | Levski Sofia | 0:2 | Beroe |
29/06/2020 | Beroe | 1:2 | Levski Sofia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Levski Sofia thắng 4, Beroe thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Levski Sofia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Arda Kardzhali | 0:3 | Levski Sofia |
11/03/2023 | Levski Sofia | 2:0 | Botev Vratsa |
05/03/2023 | Hebar | 0:2 | Levski Sofia |
28/02/2023 | Levski Sofia | 0:0 | Ludogorets Razgrad |
19/02/2023 | Pirin Blagoevgrad | 1:1 | Levski Sofia |
11/02/2023 | Levski Sofia | 0:1 | Cherno More Varna |
04/12/2022 | Ludogorets Razgrad | 2:1 | Levski Sofia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Levski Sofia thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Levski Sofia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Beroe | 1:3 | CSKA |
13/03/2023 | Lokomotiv Plovdiv | 0:0 | Beroe |
04/03/2023 | Beroe | 1:2 | Septemvri Sofia |
26/02/2023 | Botev Plovdiv | 1:0 | Beroe |
18/02/2023 | Cherno More Varna | 1:1 | Beroe |
12/02/2023 | Beroe | 1:4 | PFC CSKASofia |
21/01/2023 | Rubin Kazan | 2:0 | Beroe |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Beroe thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Levski Sofia vs Beroe

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 2 | 1 | 1% | 4% | 4% | 1% | 30 | 43 | 1.43 | 14 | 9 | 7 | 33.3% | 63.3% | 60% | 33.33% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 0 | 2 | 4 | 3% | 4% | 1% | 4% | 27 | 22 | 0.81 | 6 | 6 | 15 | 37% | 81.5% | 18.52% | 44.44% |